So sánh tiền ảo Ankr (ANKR) và yearn.finance (YFI)
So sánh Ankr (ANKR) và yearn.finance (YFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ankr (ANKR)
Giá Ankr (ANKR) hôm nay là 0.0511386787 USD (cập nhật lúc 18:02:00 2024/04/26). Giá Ankr (ANKR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.98%). Trong tuần vừa qua, giá ANKR đã tăng -3.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Ankr (ANKR) đạt mức cao nhất là $0.0556137489 và giá thấp nhất là $0.0404950239. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0151187251.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 37,905,859 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 511,386,787 USD.
Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)
Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,937.50 USD (cập nhật lúc 18:02:00 2024/04/26). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.98%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -3.23%.
Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363 và giá thấp nhất là $6,637.5570729299. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $879.2485140064.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,869,471 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 231,813,842 USD.
So sánh giá Ankr (ANKR) và yearn.finance (YFI)
Ankr (ANKR) | yearn.finance (YFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #131 | #259 |
Giá | $0.0511386787 | $6,937.50 |
Giá (24h) |
$0.1012779680 1.98% |
$4,722.4829541416 0.68% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0404950239 $0.0556137489 | $6,637.5570729299 $7,516.8055869363 |
Khối lượng giao dịch 24h | 37,905,859 | 17,869,471 |
Vốn hóa | $511,386,787 | $254,370,268 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.91132 |
Chiếm thị phần | 0.0217% | 0.0098% |
Tổng lưu hành | 511,386,787 ANKR | 231,813,842 YFI |
Tổng cung | 511,386,787 ANKR | 231,813,842 YFI |
Tổng cung tối đa | - ANKR | 36,666 YFI |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 91.13% |