So sánh tiền ảo Angola (AGLA) và Soil (SOIL)

So sánh Angola (AGLA) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Angola (AGLA)

Giá Angola (AGLA) hôm nay là 0.0139726670 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá Angola (AGLA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.86%). Trong tuần vừa qua, giá AGLA đã giảm -7.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Angola (AGLA) đạt mức cao nhất là $0.0211000943giá thấp nhất là $0.0139726670. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0071274273.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 404,521 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,643,305 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.86 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.86%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã giảm -7.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.4894615229giá thấp nhất là $1.5093453493. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9801161736.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 309,823 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,389,758 USD.

So sánh giá Angola (AGLA) và Soil (SOIL)

Angola Angola (AGLA)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#1225#1233
Giá$0.0139726670$1.86
Giá (24h) $-0.0399869143
-2.86%
$-18.9375019857
-10.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0139726670
$0.0211000943
$1.5093453493
$2.4894615229
Khối lượng giao dịch 24h404,521309,823
Vốn hóa$41,918,001$185,974,000
Giao dịch / Vốn hóa0.158480.03436
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,643,305 AGLA6,389,758 SOIL
Tổng cung6,643,305 AGLA6,389,758 SOIL
Tổng cung tối đa3,000,000,000 AGLA100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành15.85%3.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Angola (AGLA) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Angola (AGLA) và Soil (SOIL)