So sánh tiền ảo Angola (AGLA) và Coconut Chicken (CCC)

So sánh Angola (AGLA) và Coconut Chicken (CCC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Angola (AGLA)

Giá Angola (AGLA) hôm nay là 0.0109670794 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Angola (AGLA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.95%). Trong tuần vừa qua, giá AGLA đã giảm -17.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Angola (AGLA) đạt mức cao nhất là $0.0348386723giá thấp nhất là $0.0087726194. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0260660529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,068,462 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,214,298 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Coconut Chicken (CCC)

Giá Coconut Chicken (CCC) hôm nay là 0.0002881494 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Coconut Chicken (CCC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.95%). Trong tuần vừa qua, giá CCC đã giảm -17.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Coconut Chicken (CCC) đạt mức cao nhất là $0.0005050718giá thấp nhất là $0.0002821101. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002229616.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,149 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,691,184 USD.

So sánh giá Angola (AGLA) và Coconut Chicken (CCC)

Angola Angola (AGLA)Coconut Chicken Coconut Chicken (CCC)
Xếp hạng#1349#1523
Giá$0.0109670794$0.0002881494
Giá (24h) $0.0981237311
8.95%
$-0.0019035553
-6.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0087726194
$0.0348386723
$0.0002821101
$0.0005050718
Khối lượng giao dịch 24h6,068,46269,149
Vốn hóa$32,901,238$2,881,494
Giao dịch / Vốn hóa0.158480.93395
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,214,298 AGLA2,691,184 CCC
Tổng cung5,214,298 AGLA2,691,184 CCC
Tổng cung tối đa3,000,000,000 AGLA10,000,000,000 CCC
Tỷ lệ lưu hành15.85%93.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Angola (AGLA) và Coconut Chicken (CCC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Angola (AGLA) và Coconut Chicken (CCC)