So sánh tiền ảo Anchored Coins AEUR (AEUR) và tomiNet (TOMI)

So sánh Anchored Coins AEUR (AEUR) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Anchored Coins AEUR (AEUR)

Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá AEUR đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá Anchored Coins AEUR (AEUR) đạt mức cao nhất là $1.0783844323giá thấp nhất là $1.0648602339. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0135241984.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,403,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,344,339 USD.

Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)

Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.4765111620 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -11.18%.

Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6266417753giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1806201664.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,729,061 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 54,998,327 USD.

So sánh giá Anchored Coins AEUR (AEUR) và tomiNet (TOMI)

Anchored Coins AEUR Anchored Coins AEUR (AEUR)tomiNet tomiNet (TOMI)
Xếp hạng#542#571
Giá$1.08$0.4765111620
Giá (24h) $-0.0339128727
-0.03%
$-1.8913958562
-3.97%
Giá thấp / cao 24h$1.0648602339
$1.0783844323
$0.4460216090
$0.6266417753
Khối lượng giao dịch 24h1,403,78416,729,061
Vốn hóa$72,104,744$66,133,435
Giao dịch / Vốn hóa0.850770.83163
Chiếm thị phần0%0.0025%
Tổng lưu hành61,344,339 AEUR54,998,327 TOMI
Tổng cung61,344,339 AEUR54,998,327 TOMI
Tổng cung tối đa67,009,655 AEUR- TOMI
Tỷ lệ lưu hành85.08%83.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Anchored Coins AEUR (AEUR) và tomiNet (TOMI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Anchored Coins AEUR (AEUR) và tomiNet (TOMI)