So sánh tiền ảo Anchored Coins AEUR (AEUR) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

So sánh Anchored Coins AEUR (AEUR) và Agoras: Currency of Tau (AGRS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Anchored Coins AEUR (AEUR)

Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Anchored Coins AEUR (AEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá AEUR đã giảm -27.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Anchored Coins AEUR (AEUR) đạt mức cao nhất là $1.0783844323giá thấp nhất là $1.0648602339. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0135241984.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,403,784 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,344,339 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là 2.84 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.03%). Trong tuần vừa qua, giá AGRS đã giảm -27.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đạt mức cao nhất là $4.0870050190giá thấp nhất là $2.7613430804. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3256619387.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 469,824 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,118,594 USD.

So sánh giá Anchored Coins AEUR (AEUR) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Anchored Coins AEUR Anchored Coins AEUR (AEUR)Agoras: Currency of Tau Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Xếp hạng#542#589
Giá$1.08$2.84
Giá (24h) $-0.0339128727
-0.03%
$1.9349289405
0.68%
Giá thấp / cao 24h$1.0648602339
$1.0783844323
$2.7613430804
$4.0870050190
Khối lượng giao dịch 24h1,403,784469,824
Vốn hóa$72,104,744$119,276,720
Giao dịch / Vốn hóa0.850770.42857
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành61,344,339 AEUR51,118,594 AGRS
Tổng cung61,344,339 AEUR51,118,594 AGRS
Tổng cung tối đa67,009,655 AEUR- AGRS
Tỷ lệ lưu hành85.08%42.86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Anchored Coins AEUR (AEUR) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Anchored Coins AEUR (AEUR) và Agoras: Currency of Tau (AGRS)