So sánh tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH) và Sweat Economy (SWEAT)
So sánh Ampleforth Governance Token (FORTH) và Sweat Economy (SWEAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH)
Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) hôm nay là 4.37 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/05/06). Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.29%). Trong tuần vừa qua, giá FORTH đã tăng 1.61%.
Trong 24 giờ qua, giá Ampleforth Governance Token (FORTH) đạt mức cao nhất là $4.7192345792 và giá thấp nhất là $3.8365496271. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8826849520.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,238,291 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 65,602,318 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Sweat Economy (SWEAT)
Giá Sweat Economy (SWEAT) hôm nay là 0.0090300008 USD (cập nhật lúc 19:27:00 2024/05/06). Giá Sweat Economy (SWEAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.29%). Trong tuần vừa qua, giá SWEAT đã tăng 1.61%.
Trong 24 giờ qua, giá Sweat Economy (SWEAT) đạt mức cao nhất là $0.0095931982 và giá thấp nhất là $0.0080354702. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015577280.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,676,778 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,199,837 USD.
So sánh giá Ampleforth Governance Token (FORTH) và Sweat Economy (SWEAT)
Ampleforth Governance Token (FORTH) | Sweat Economy (SWEAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #542 | #569 |
Giá | $4.37 | $0.0090300008 |
Giá (24h) |
$1.2670623191 0.29% |
$0.0171783349 1.90% |
Giá thấp / cao 24h | $3.8365496271 $4.7192345792 | $0.0080354702 $0.0095931982 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,238,291 | 5,676,778 |
Vốn hóa | $66,916,813 | $197,462,157 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.98036 | 0.30487 |
Chiếm thị phần | 0.0028% | 0.0025% |
Tổng lưu hành | 65,602,318 FORTH | 60,199,837 SWEAT |
Tổng cung | 65,602,318 FORTH | 60,199,837 SWEAT |
Tổng cung tối đa | 15,297,897 FORTH | 21,867,346,500 SWEAT |
Tỷ lệ lưu hành | 98.04% | 30.49% |