So sánh tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH) và Star Atlas DAO (POLIS)
So sánh Ampleforth Governance Token (FORTH) và Star Atlas DAO (POLIS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH)
Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) hôm nay là 4.27 USD (cập nhật lúc 18:13:00 2024/05/04). Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.75%). Trong tuần vừa qua, giá FORTH đã tăng 3.95%.
Trong 24 giờ qua, giá Ampleforth Governance Token (FORTH) đạt mức cao nhất là $4.9515657164 và giá thấp nhất là $3.8365496271. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1150160892.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,071,111 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 64,056,274 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Star Atlas DAO (POLIS)
Giá Star Atlas DAO (POLIS) hôm nay là 0.2506758889 USD (cập nhật lúc 18:13:00 2024/05/04). Giá Star Atlas DAO (POLIS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.75%). Trong tuần vừa qua, giá POLIS đã tăng 3.95%.
Trong 24 giờ qua, giá Star Atlas DAO (POLIS) đạt mức cao nhất là $0.3095933821 và giá thấp nhất là $0.2088847398. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1007086423.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 650,571 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,365,527 USD.
So sánh giá Ampleforth Governance Token (FORTH) và Star Atlas DAO (POLIS)
Ampleforth Governance Token (FORTH) | Star Atlas DAO (POLIS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #542 | #555 |
Giá | $4.27 | $0.2506758889 |
Giá (24h) |
$20.2927947813 4.75% |
$2.6850033758 10.71% |
Giá thấp / cao 24h | $3.8365496271 $4.9515657164 | $0.2088847398 $0.3095933821 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,071,111 | 650,571 |
Vốn hóa | $65,339,790 | $90,243,320 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.98036 | 0.69108 |
Chiếm thị phần | 0.0027% | 0% |
Tổng lưu hành | 64,056,274 FORTH | 62,365,527 POLIS |
Tổng cung | 64,056,274 FORTH | 62,365,527 POLIS |
Tổng cung tối đa | 15,297,897 FORTH | 360,000,000 POLIS |
Tỷ lệ lưu hành | 98.04% | 69.11% |