So sánh tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH) và Gods Unchained (GODS)
So sánh Ampleforth Governance Token (FORTH) và Gods Unchained (GODS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH)
Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) hôm nay là 4.13 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/04/30). Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá FORTH đã giảm -8.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Ampleforth Governance Token (FORTH) đạt mức cao nhất là $4.9515657164 và giá thấp nhất là $4.0044849919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9470807244.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,572,249 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,931,049 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gods Unchained (GODS)
Giá Gods Unchained (GODS) hôm nay là 0.2261595224 USD (cập nhật lúc 09:49:00 2024/04/30). Giá Gods Unchained (GODS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá GODS đã giảm -8.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Gods Unchained (GODS) đạt mức cao nhất là $0.2672330793 và giá thấp nhất là $0.2029973096. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0642357698.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,048,907 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 64,549,697 USD.
So sánh giá Ampleforth Governance Token (FORTH) và Gods Unchained (GODS)
Ampleforth Governance Token (FORTH) | Gods Unchained (GODS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #544 | #532 |
Giá | $4.13 | $0.2261595224 |
Giá (24h) |
$-7.3891232692 -1.79% |
$-0.1849878395 -0.82% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0044849919 $4.9515657164 | $0.2029973096 $0.2672330793 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,572,249 | 2,048,907 |
Vốn hóa | $63,171,982 | $113,079,761 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.98036 | 0.57083 |
Chiếm thị phần | 0.0026% | 0.0027% |
Tổng lưu hành | 61,931,049 FORTH | 64,549,697 GODS |
Tổng cung | 61,931,049 FORTH | 64,549,697 GODS |
Tổng cung tối đa | 15,297,897 FORTH | 500,000,000 GODS |
Tỷ lệ lưu hành | 98.04% | 57.08% |