So sánh tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH) và Energy Web Token (EWT)
So sánh Ampleforth Governance Token (FORTH) và Energy Web Token (EWT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH)
Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) hôm nay là 4.10 USD (cập nhật lúc 14:53:00 2024/04/30). Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá FORTH đã giảm 7.57%.
Trong 24 giờ qua, giá Ampleforth Governance Token (FORTH) đạt mức cao nhất là $4.9515657164 và giá thấp nhất là $4.0044849919. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9470807244.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,541,474 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 61,481,771 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energy Web Token (EWT)
Giá Energy Web Token (EWT) hôm nay là 2.59 USD (cập nhật lúc 14:53:00 2024/04/30). Giá Energy Web Token (EWT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.51%). Trong tuần vừa qua, giá EWT đã tăng 7.57%.
Trong 24 giờ qua, giá Energy Web Token (EWT) đạt mức cao nhất là $2.9616822978 và giá thấp nhất là $1.9645046196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.9971776783.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,982,465 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 77,850,797 USD.
So sánh giá Ampleforth Governance Token (FORTH) và Energy Web Token (EWT)
Ampleforth Governance Token (FORTH) | Energy Web Token (EWT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #542 | #490 |
Giá | $4.10 | $2.59 |
Giá (24h) |
$-6.1849056862 -1.51% |
$-6.9994650901 -2.70% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0044849919 $4.9515657164 | $1.9645046196 $2.9616822978 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,541,474 | 1,982,465 |
Vốn hóa | $62,713,701 | $178,731,914 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.98036 | 0.43557 |
Chiếm thị phần | 0.0026% | 0.0033% |
Tổng lưu hành | 61,481,771 FORTH | 77,850,797 EWT |
Tổng cung | 61,481,771 FORTH | 77,850,797 EWT |
Tổng cung tối đa | 15,297,897 FORTH | - EWT |
Tỷ lệ lưu hành | 98.04% | 43.56% |