So sánh tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH) và Clash of Lilliput (COL)
So sánh Ampleforth Governance Token (FORTH) và Clash of Lilliput (COL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Ampleforth Governance Token (FORTH)
Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) hôm nay là 3.95 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/05/02). Giá Ampleforth Governance Token (FORTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.66%). Trong tuần vừa qua, giá FORTH đã giảm -10.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Ampleforth Governance Token (FORTH) đạt mức cao nhất là $4.9515657164 và giá thấp nhất là $3.8365496271. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.1150160892.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,568,716 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,174,480 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Clash of Lilliput (COL)
Giá Clash of Lilliput (COL) hôm nay là 0.6935541365 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/05/02). Giá Clash of Lilliput (COL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.66%). Trong tuần vừa qua, giá COL đã giảm -10.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Clash of Lilliput (COL) đạt mức cao nhất là $0.8040667447 và giá thấp nhất là $0.6810143053. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1230524395.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 100,925 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,923,040 USD.
So sánh giá Ampleforth Governance Token (FORTH) và Clash of Lilliput (COL)
Ampleforth Governance Token (FORTH) | Clash of Lilliput (COL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #542 | #553 |
Giá | $3.95 | $0.6935541365 |
Giá (24h) |
$-6.5368711753 -1.66% |
$-2.7389125529 -3.95% |
Giá thấp / cao 24h | $3.8365496271 $4.9515657164 | $0.6810143053 $0.8040667447 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,568,716 | 100,925 |
Vốn hóa | $60,360,178 | $693,554,137 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.98036 | 0.08207 |
Chiếm thị phần | 0.0027% | 0% |
Tổng lưu hành | 59,174,480 FORTH | 56,923,040 COL |
Tổng cung | 59,174,480 FORTH | 56,923,040 COL |
Tổng cung tối đa | 15,297,897 FORTH | 1,000,000,000 COL |
Tỷ lệ lưu hành | 98.04% | 8.21% |