So sánh tiền ảo Ambire Wallet (WALLET) và BlackFort Exchange Network (BXN)

So sánh Ambire Wallet (WALLET) và BlackFort Exchange Network (BXN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ambire Wallet (WALLET)

Giá Ambire Wallet (WALLET) hôm nay là 0.0189234343 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ambire Wallet (WALLET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá WALLET đã giảm -7.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Ambire Wallet (WALLET) đạt mức cao nhất là $0.0299623816giá thấp nhất là $0.0183470305. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0116153512.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 558,627 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,671,351 USD.

Tổng quan giá tiền ảo BlackFort Exchange Network (BXN)

Giá BlackFort Exchange Network (BXN) hôm nay là 0.0033707094 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá BlackFort Exchange Network (BXN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.58%). Trong tuần vừa qua, giá BXN đã giảm -7.08%.

Trong 24 giờ qua, giá BlackFort Exchange Network (BXN) đạt mức cao nhất là $0.0042484125giá thấp nhất là $0.0031957326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010526798.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 411,194 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,133,102 USD.

So sánh giá Ambire Wallet (WALLET) và BlackFort Exchange Network (BXN)

Ambire Wallet Ambire Wallet (WALLET)BlackFort Exchange Network BlackFort Exchange Network (BXN)
Xếp hạng#1065#947
Giá$0.0189234343$0.0033707094
Giá (24h) $0.0110392831
0.58%
$-0.0086172751
-2.56%
Giá thấp / cao 24h$0.0183470305
$0.0299623816
$0.0031957326
$0.0042484125
Khối lượng giao dịch 24h558,627411,194
Vốn hóa$11,778,137$168,535,470
Giao dịch / Vốn hóa0.906030.08979
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,671,351 WALLET15,133,102 BXN
Tổng cung10,671,351 WALLET15,133,102 BXN
Tổng cung tối đa- WALLET49,999,999,999 BXN
Tỷ lệ lưu hành90.6%8.98%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ambire Wallet (WALLET) và BlackFort Exchange Network (BXN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ambire Wallet (WALLET) và BlackFort Exchange Network (BXN)