So sánh tiền ảo Amazy Move Token (AMT) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
So sánh Amazy Move Token (AMT) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Amazy Move Token (AMT)
Giá Amazy Move Token (AMT) hôm nay là 0.0024396782 USD (cập nhật lúc 15:12:00 2024/05/22). Giá Amazy Move Token (AMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.11%). Trong tuần vừa qua, giá AMT đã giảm -25.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Amazy Move Token (AMT) đạt mức cao nhất là $0.0025614146 và giá thấp nhất là $0.0024394779. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001219367.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 120 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) hôm nay là 28.03 USD (cập nhật lúc 14:50:00 2024/05/22). Giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.11%). Trong tuần vừa qua, giá DTLT đã giảm -25.65%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) đạt mức cao nhất là $39.2830582561 và giá thấp nhất là $28.0335126573. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $11.2495455988.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Amazy Move Token (AMT) và iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT)
Amazy Move Token (AMT) | iShares 20+ Year Treasury Bond ETF Defichain (DTLT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7410 | #9349 |
Giá | $0.0024396782 | $28.03 |
Giá (24h) |
$-0.0002764162 -0.11% |
$-398.6784777490 -14.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0024394779 $0.0025614146 | $28.0335126573 $39.2830582561 |
Khối lượng giao dịch 24h | 120 | 0 |
Vốn hóa | $2,540,704 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 AMT | 0 DTLT |
Tổng cung | 0 AMT | 0 DTLT |
Tổng cung tối đa | - AMT | - DTLT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |