So sánh tiền ảo Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) và Andy’s Alter Ego ($BADCAT)
So sánh Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) và Andy’s Alter Ego ($BADCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN)
Giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) hôm nay là 55.96 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-17.10%). Trong tuần vừa qua, giá DAMZN đã giảm -28.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) đạt mức cao nhất là $84.9475320982 và giá thấp nhất là $55.9591966219. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $28.9883354764.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,870 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Andy’s Alter Ego ($BADCAT)
Giá Andy’s Alter Ego ($BADCAT) hôm nay là 0.0000001646 USD (cập nhật lúc 15:13:00 2024/05/22). Giá Andy’s Alter Ego ($BADCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-17.10%). Trong tuần vừa qua, giá $BADCAT đã giảm -28.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Andy’s Alter Ego ($BADCAT) đạt mức cao nhất là $0.0000008044 và giá thấp nhất là $0.0000001248. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000006797.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,370 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) và Andy’s Alter Ego ($BADCAT)
Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) | Andy’s Alter Ego ($BADCAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5652 | #5607 |
Giá | $55.96 | $0.0000001646 |
Giá (24h) |
$-956.8060392763 -17.10% |
$0.0000000039 0.02% |
Giá thấp / cao 24h | $55.9591966219 $84.9475320982 | $0.0000001248 $0.0000008044 |
Khối lượng giao dịch 24h | 5,870 | 6,370 |
Vốn hóa | $0 | $69,266 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DAMZN | 0 $BADCAT |
Tổng cung | 0 DAMZN | 0 $BADCAT |
Tổng cung tối đa | - DAMZN | 420,690,000,000 $BADCAT |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |