So sánh tiền ảo Alvara Protocol (ALVA) và Aston Martin Cognizant Fan Token (AM)
So sánh Alvara Protocol (ALVA) và Aston Martin Cognizant Fan Token (AM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Alvara Protocol (ALVA)
Giá Alvara Protocol (ALVA) hôm nay là 0.2962099669 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Alvara Protocol (ALVA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.96%). Trong tuần vừa qua, giá ALVA đã tăng -0.53%.
Trong 24 giờ qua, giá Alvara Protocol (ALVA) đạt mức cao nhất là $0.4366904678 và giá thấp nhất là $0.2263525900. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2103378778.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 197,521 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 824,939 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Aston Martin Cognizant Fan Token (AM)
Giá Aston Martin Cognizant Fan Token (AM) hôm nay là 0.5777302743 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Aston Martin Cognizant Fan Token (AM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.96%). Trong tuần vừa qua, giá AM đã giảm -0.53%.
Trong 24 giờ qua, giá Aston Martin Cognizant Fan Token (AM) đạt mức cao nhất là $0.6112273347 và giá thấp nhất là $0.5408008680. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0704264667.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 173,388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,253,535 USD.
So sánh giá Alvara Protocol (ALVA) và Aston Martin Cognizant Fan Token (AM)
Alvara Protocol (ALVA) | Aston Martin Cognizant Fan Token (AM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1795 | #1685 |
Giá | $0.2962099669 | $0.5777302743 |
Giá (24h) |
$-2.6526156981 -8.96% |
$-0.5701454846 -0.99% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2263525900 $0.4366904678 | $0.5408008680 $0.6112273347 |
Khối lượng giao dịch 24h | 197,521 | 173,388 |
Vốn hóa | $59,241,993 | $5,777,303 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.01392 | 0.21698 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 824,939 ALVA | 1,253,535 AM |
Tổng cung | 824,939 ALVA | 1,253,535 AM |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 ALVA | 10,000,000 AM |
Tỷ lệ lưu hành | 1.39% | 21.7% |