So sánh tiền ảo ALTAVA (TAVA) và KYVE Network (KYVE)

So sánh ALTAVA (TAVA) và KYVE Network (KYVE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ALTAVA (TAVA)

Giá ALTAVA (TAVA) hôm nay là 0.0700207466 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá ALTAVA (TAVA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.89%). Trong tuần vừa qua, giá TAVA đã tăng -3.88%.

Trong 24 giờ qua, giá ALTAVA (TAVA) đạt mức cao nhất là $0.0728384181giá thấp nhất là $0.0609278409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0119105772.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,449,010 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 35,627,396 USD.

Tổng quan giá tiền ảo KYVE Network (KYVE)

Giá KYVE Network (KYVE) hôm nay là 0.0541181484 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá KYVE Network (KYVE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.89%). Trong tuần vừa qua, giá KYVE đã giảm -3.88%.

Trong 24 giờ qua, giá KYVE Network (KYVE) đạt mức cao nhất là $0.0643954140giá thấp nhất là $0.0539342805. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0104611335.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,675 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,188,304 USD.

So sánh giá ALTAVA (TAVA) và KYVE Network (KYVE)

ALTAVA ALTAVA (TAVA)KYVE Network KYVE Network (KYVE)
Xếp hạng#721#754
Giá$0.0700207466$0.0541181484
Giá (24h) $-0.1320976934
-1.89%
$0.0090353436
0.17%
Giá thấp / cao 24h$0.0609278409
$0.0728384181
$0.0539342805
$0.0643954140
Khối lượng giao dịch 24h2,449,01034,675
Vốn hóa$0$60,185,344
Giao dịch / Vốn hóa-0.5182
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành35,627,396 TAVA31,188,304 KYVE
Tổng cung35,627,396 TAVA31,188,304 KYVE
Tổng cung tối đa- TAVA1,112,110,182 KYVE
Tỷ lệ lưu hành-%51.82%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ALTAVA (TAVA) và KYVE Network (KYVE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ALTAVA (TAVA) và KYVE Network (KYVE)