So sánh tiền ảo Akropolis (AKRO) và e-Radix (EXRD)
So sánh Akropolis (AKRO) và e-Radix (EXRD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Akropolis (AKRO)
Giá Akropolis (AKRO) hôm nay là 0.0065680976 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Akropolis (AKRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.13%). Trong tuần vừa qua, giá AKRO đã giảm -4.59%.
Trong 24 giờ qua, giá Akropolis (AKRO) đạt mức cao nhất là $0.0079563300 và giá thấp nhất là $0.0065243018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014320283.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,099,849 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,137,458 USD.
Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)
Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0436990953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.13%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -4.59%.
Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909 và giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,111,609 USD.
So sánh giá Akropolis (AKRO) và e-Radix (EXRD)
Akropolis (AKRO) | e-Radix (EXRD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #747 | #721 |
Giá | $0.0065680976 | $0.0436990953 |
Giá (24h) |
$-0.0271056881 -4.13% |
$-0.0586660988 -1.34% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0065243018 $0.0079563300 | $0.0397224986 $0.0479782909 |
Khối lượng giao dịch 24h | 9,099,849 | 324,130 |
Vốn hóa | $32,840,488 | $1,048,778,287 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.88724 | 0.03062 |
Chiếm thị phần | 0.0013% | 0% |
Tổng lưu hành | 29,137,458 AKRO | 32,111,609 EXRD |
Tổng cung | 29,137,458 AKRO | 32,111,609 EXRD |
Tổng cung tối đa | - AKRO | 24,000,000,000 EXRD |
Tỷ lệ lưu hành | 88.72% | 3.06% |