So sánh tiền ảo Akropolis (AKRO) và Kava Lend (HARD)
So sánh Akropolis (AKRO) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Akropolis (AKRO)
Giá Akropolis (AKRO) hôm nay là 0.0068351752 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/05/03). Giá Akropolis (AKRO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.40%). Trong tuần vừa qua, giá AKRO đã giảm -10.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Akropolis (AKRO) đạt mức cao nhất là $0.0084357123 và giá thấp nhất là $0.0065243018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019114105.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,041,003 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,322,270 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1889211206 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/05/03). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.40%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -10.73%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,110,507 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,464,993 USD.
So sánh giá Akropolis (AKRO) và Kava Lend (HARD)
Akropolis (AKRO) | Kava Lend (HARD) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #737 | #788 |
Giá | $0.0068351752 | $0.1889211206 |
Giá (24h) |
$0.0095711273 1.40% |
$1.5410187181 8.16% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0065243018 $0.0084357123 | $0.1688303614 $0.2256125792 |
Khối lượng giao dịch 24h | 10,041,003 | 2,110,507 |
Vốn hóa | $34,175,876 | $37,784,224 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.88724 | 0.67396 |
Chiếm thị phần | 0.0014% | 0.0011% |
Tổng lưu hành | 30,322,270 AKRO | 25,464,993 HARD |
Tổng cung | 30,322,270 AKRO | 25,464,993 HARD |
Tổng cung tối đa | - AKRO | 200,000,000 HARD |
Tỷ lệ lưu hành | 88.72% | 67.4% |