So sánh tiền ảo Akropolis (AKRO) và dForce (DF)

So sánh Akropolis (AKRO) và dForce (DF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Akropolis (AKRO)

Giá Akropolis (AKRO) hôm nay là 0.0077079138 USD (cập nhật lúc 20:44:00 2024/04/28). Giá Akropolis (AKRO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.14%). Trong tuần vừa qua, giá AKRO đã giảm -4.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Akropolis (AKRO) đạt mức cao nhất là $0.0084357123giá thấp nhất là $0.0058696020. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025661103.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 17,361,720 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 34,193,922 USD.

Tổng quan giá tiền ảo dForce (DF)

Giá dForce (DF) hôm nay là 0.0490505838 USD (cập nhật lúc 20:44:00 2024/04/28). Giá dForce (DF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.14%). Trong tuần vừa qua, giá DF đã giảm -4.23%.

Trong 24 giờ qua, giá dForce (DF) đạt mức cao nhất là $0.0564975048giá thấp nhất là $0.0452388460. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0112586588.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,046,187 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 21,191,438 USD.

So sánh giá Akropolis (AKRO) và dForce (DF)

Akropolis Akropolis (AKRO)dForce dForce (DF)
Xếp hạng#719#852
Giá$0.0077079138$0.0490505838
Giá (24h) $0.0781720999
10.14%
$0.0829703197
1.69%
Giá thấp / cao 24h$0.0058696020
$0.0084357123
$0.0452388460
$0.0564975048
Khối lượng giao dịch 24h17,361,7202,046,187
Vốn hóa$38,539,569$49,047,394
Giao dịch / Vốn hóa0.887240.43206
Chiếm thị phần0.0014%0.0009%
Tổng lưu hành34,193,922 AKRO21,191,438 DF
Tổng cung34,193,922 AKRO21,191,438 DF
Tổng cung tối đa- AKRO999,934,977 DF
Tỷ lệ lưu hành88.72%43.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Akropolis (AKRO) và dForce (DF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Akropolis (AKRO) và dForce (DF)