So sánh tiền ảo AI Analysis Token (AIAT) và BlackFort Exchange Network (BXN)
So sánh AI Analysis Token (AIAT) và BlackFort Exchange Network (BXN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo AI Analysis Token (AIAT)
Giá AI Analysis Token (AIAT) hôm nay là 0.7348903556 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá AI Analysis Token (AIAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá AIAT đã tăng -0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá AI Analysis Token (AIAT) đạt mức cao nhất là $0.9172190971 và giá thấp nhất là $0.3826925910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5345265061.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,014,946 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,154,048 USD.
Tổng quan giá tiền ảo BlackFort Exchange Network (BXN)
Giá BlackFort Exchange Network (BXN) hôm nay là 0.0034779468 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá BlackFort Exchange Network (BXN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá BXN đã giảm -0.03%.
Trong 24 giờ qua, giá BlackFort Exchange Network (BXN) đạt mức cao nhất là $0.0042484125 và giá thấp nhất là $0.0031957326. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010526798.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 654,591 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,614,554 USD.
So sánh giá AI Analysis Token (AIAT) và BlackFort Exchange Network (BXN)
AI Analysis Token (AIAT) | BlackFort Exchange Network (BXN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #993 | #982 |
Giá | $0.7348903556 | $0.0034779468 |
Giá (24h) |
$-0.1152837346 -0.16% |
$0.0396139264 11.39% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3826925910 $0.9172190971 | $0.0031957326 $0.0042484125 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,014,946 | 654,591 |
Vốn hóa | $367,445,178 | $173,897,338 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.04124 | 0.08979 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 15,154,048 AIAT | 15,614,554 BXN |
Tổng cung | 15,154,048 AIAT | 15,614,554 BXN |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 AIAT | 49,999,999,999 BXN |
Tỷ lệ lưu hành | 4.12% | 8.98% |