So sánh tiền ảo AhaToken (AHT) và PARSIQ (PRQ)
So sánh AhaToken (AHT) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo AhaToken (AHT)
Giá AhaToken (AHT) hôm nay là 0.0075311349 USD (cập nhật lúc 11:24:00 2024/05/06). Giá AhaToken (AHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.27%). Trong tuần vừa qua, giá AHT đã tăng -9.35%.
Trong 24 giờ qua, giá AhaToken (AHT) đạt mức cao nhất là $0.0082632544 và giá thấp nhất là $0.0066898397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015734147.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,770,198 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 37,673,312 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1230140616 USD (cập nhật lúc 11:23:00 2024/05/06). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.27%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -9.35%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1481329472 và giá thấp nhất là $0.1157561478. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0323767995.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,123,509 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,015,255 USD.
So sánh giá AhaToken (AHT) và PARSIQ (PRQ)
AhaToken (AHT) | PARSIQ (PRQ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #696 | #731 |
Giá | $0.0075311349 | $0.1230140616 |
Giá (24h) |
$-0.0171066704 -2.27% |
$0.2928943550 2.38% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0066898397 $0.0082632544 | $0.1157561478 $0.1481329472 |
Khối lượng giao dịch 24h | 2,770,198 | 1,123,509 |
Vốn hóa | $79,076,916 | $61,507,031 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.47641 | 0.52051 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 37,673,312 AHT | 32,015,255 PRQ |
Tổng cung | 37,673,312 AHT | 32,015,255 PRQ |
Tổng cung tối đa | 10,500,000,000 AHT | 500,000,000 PRQ |
Tỷ lệ lưu hành | 47.64% | 52.05% |