So sánh tiền ảo Agatech (AGATA) và Moneynet (MNC)

So sánh Agatech (AGATA) và Moneynet (MNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Agatech (AGATA)

Giá Agatech (AGATA) hôm nay là 0.0517176019 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Agatech (AGATA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.48%). Trong tuần vừa qua, giá AGATA đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Agatech (AGATA) đạt mức cao nhất là $0.0793411112giá thấp nhất là $0.0504176028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0289235084.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 32,621 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 409,185 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Moneynet (MNC)

Giá Moneynet (MNC) hôm nay là 0.0000711962 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Moneynet (MNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.48%). Trong tuần vừa qua, giá MNC đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Moneynet (MNC) đạt mức cao nhất là $0.0000711962giá thấp nhất là $0.0000711962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 261,061 USD.

So sánh giá Agatech (AGATA) và Moneynet (MNC)

Agatech Agatech (AGATA)Moneynet Moneynet (MNC)
Xếp hạng#1961#1893
Giá$0.0517176019$0.0000711962
Giá (24h) $-0.1283378730
-2.48%
$0.0026713534
37.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0504176028
$0.0793411112
$0.0000711962
$0.0000711962
Khối lượng giao dịch 24h32,6210
Vốn hóa$517,176$1,991,188
Giao dịch / Vốn hóa0.791190.13111
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành409,185 AGATA261,061 MNC
Tổng cung409,185 AGATA261,061 MNC
Tổng cung tối đa10,000,000 AGATA- MNC
Tỷ lệ lưu hành79.12%13.11%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Agatech (AGATA) và Moneynet (MNC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Agatech (AGATA) và Moneynet (MNC)