So sánh tiền ảo Æternity (AE) và ZIMBOCASH (ZASH)

So sánh Æternity (AE) và ZIMBOCASH (ZASH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0422866264 USD (cập nhật lúc 18:43:00 2024/05/01). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.11%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm 30.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0362498931. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0236647100.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 488,244 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,003,964 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ZIMBOCASH (ZASH)

Giá ZIMBOCASH (ZASH) hôm nay là 0.0019675035 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá ZIMBOCASH (ZASH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.11%). Trong tuần vừa qua, giá ZASH đã tăng 30.44%.

Trong 24 giờ qua, giá ZIMBOCASH (ZASH) đạt mức cao nhất là $0.0073456396giá thấp nhất là $0.0010169990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063286406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 146 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,129,543 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và ZIMBOCASH (ZASH)

Æternity Æternity (AE)ZIMBOCASH ZIMBOCASH (ZASH)
Xếp hạng#903#1032
Giá$0.0422866264$0.0019675035
Giá (24h) $0.1316029951
3.11%
$-0.1332332875
-67.72%
Giá thấp / cao 24h$0.0362498931
$0.0599146031
$0.0010169990
$0.0073456396
Khối lượng giao dịch 24h488,244146
Vốn hóa$22,678,601$8,853,766
Giao dịch / Vốn hóa0.705690.35347
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành16,003,964 AE3,129,543 ZASH
Tổng cung16,003,964 AE3,129,543 ZASH
Tổng cung tối đa536,306,702 AE4,500,000,000 ZASH
Tỷ lệ lưu hành70.57%35.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và ZIMBOCASH (ZASH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và ZIMBOCASH (ZASH)