So sánh tiền ảo Æternity (AE) và VoluMint (VMINT)

So sánh Æternity (AE) và VoluMint (VMINT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0404555695 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/05/06). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.12%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 5.86%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0501912495giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127672104.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 420,188 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,315,565 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VoluMint (VMINT)

Giá VoluMint (VMINT) hôm nay là 0.0312137296 USD (cập nhật lúc 02:29:00 2024/05/06). Giá VoluMint (VMINT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.12%). Trong tuần vừa qua, giá VMINT đã tăng 5.86%.

Trong 24 giờ qua, giá VoluMint (VMINT) đạt mức cao nhất là $0.0359100639giá thấp nhất là $0.0263769989. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0095330650.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,124,849 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,234,233 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và VoluMint (VMINT)

Æternity Æternity (AE)VoluMint VoluMint (VMINT)
Xếp hạng#959#922
Giá$0.0404555695$0.0312137296
Giá (24h) $-0.1665504330
-4.12%
$0.0609065566
1.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0501912495
$0.0263769989
$0.0359100639
Khối lượng giao dịch 24h420,1881,124,849
Vốn hóa$21,696,593$31,213,730
Giao dịch / Vốn hóa0.70590.55214
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,315,565 AE17,234,233 VMINT
Tổng cung15,315,565 AE17,234,233 VMINT
Tổng cung tối đa536,306,702 AE1,000,000,000 VMINT
Tỷ lệ lưu hành70.59%55.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và VoluMint (VMINT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và VoluMint (VMINT)