So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Soil (SOIL)

So sánh Æternity (AE) và Soil (SOIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -19.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Soil (SOIL)

Giá Soil (SOIL) hôm nay là 1.69 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Soil (SOIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá SOIL đã giảm -19.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Soil (SOIL) đạt mức cao nhất là $2.2673571835giá thấp nhất là $1.6899513825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5774058010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 116,457 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,425,077 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Soil (SOIL)

Æternity Æternity (AE)Soil Soil (SOIL)
Xếp hạng#968#1021
Giá$0.0378858951$1.69
Giá (24h) $-0.0581759837
-1.54%
$-13.4325981670
-7.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$1.6899513825
$2.2673571835
Khối lượng giao dịch 24h463,658116,457
Vốn hóa$20,318,459$168,995,138
Giao dịch / Vốn hóa0.706270.07352
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,350,318 AE12,425,077 SOIL
Tổng cung14,350,318 AE12,425,077 SOIL
Tổng cung tối đa536,306,702 AE100,000,000 SOIL
Tỷ lệ lưu hành70.63%7.35%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Soil (SOIL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Soil (SOIL)