So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Rupiah Token (IDRT)

So sánh Æternity (AE) và Rupiah Token (IDRT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0403032712 USD (cập nhật lúc 07:32:00 2024/05/02). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm 0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224905640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 482,764 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,253,873 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rupiah Token (IDRT)

Giá Rupiah Token (IDRT) hôm nay là 0.0000611932 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/02). Giá Rupiah Token (IDRT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.45%). Trong tuần vừa qua, giá IDRT đã tăng 0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Rupiah Token (IDRT) đạt mức cao nhất là $0.0000617278giá thấp nhất là $0.0000607739. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009540.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 613,262 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,629,765 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Rupiah Token (IDRT)

Æternity Æternity (AE)Rupiah Token Rupiah Token (IDRT)
Xếp hạng#935#1020
Giá$0.0403032712$0.0000611932
Giá (24h) $-0.0180696569
-0.45%
$0.0000058979
0.10%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0599146031
$0.0000607739
$0.0000617278
Khối lượng giao dịch 24h482,764613,262
Vốn hóa$21,614,914$11,629,765
Giao dịch / Vốn hóa0.705711
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,253,873 AE11,629,765 IDRT
Tổng cung15,253,873 AE11,629,765 IDRT
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- IDRT
Tỷ lệ lưu hành70.57%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Rupiah Token (IDRT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Rupiah Token (IDRT)