So sánh tiền ảo Æternity (AE) và HAPI Protocol (HAPI)

So sánh Æternity (AE) và HAPI Protocol (HAPI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -7.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HAPI Protocol (HAPI)

Giá HAPI Protocol (HAPI) hôm nay là 18.16 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá HAPI Protocol (HAPI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá HAPI đã giảm -7.68%.

Trong 24 giờ qua, giá HAPI Protocol (HAPI) đạt mức cao nhất là $20.8289399433giá thấp nhất là $17.8348002548. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.9941396885.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 341,112 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,295,803 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và HAPI Protocol (HAPI)

Æternity Æternity (AE)HAPI Protocol HAPI Protocol (HAPI)
Xếp hạng#968#992
Giá$0.0378858951$18.16
Giá (24h) $-0.0581759837
-1.54%
$-4.6796420679
-0.26%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$17.8348002548
$20.8289399433
Khối lượng giao dịch 24h463,658341,112
Vốn hóa$20,318,459$13,632,569
Giao dịch / Vốn hóa0.706270.9753
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,350,318 AE13,295,803 HAPI
Tổng cung14,350,318 AE13,295,803 HAPI
Tổng cung tối đa536,306,702 AE- HAPI
Tỷ lệ lưu hành70.63%97.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và HAPI Protocol (HAPI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và HAPI Protocol (HAPI)