So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Dogechain (DC)

So sánh Æternity (AE) và Dogechain (DC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0378858951 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -16.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0489418342giá thấp nhất là $0.0370700062. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0118718280.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 463,658 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,350,318 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dogechain (DC)

Giá Dogechain (DC) hôm nay là 0.0005151158 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Dogechain (DC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.54%). Trong tuần vừa qua, giá DC đã giảm -16.15%.

Trong 24 giờ qua, giá Dogechain (DC) đạt mức cao nhất là $0.0006547351giá thấp nhất là $0.0005077291. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001470060.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,383,717 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,814,352 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Dogechain (DC)

Æternity Æternity (AE)Dogechain Dogechain (DC)
Xếp hạng#968#958
Giá$0.0378858951$0.0005151158
Giá (24h) $-0.0581759837
-1.54%
$-0.0025772403
-5.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0370700062
$0.0489418342
$0.0005077291
$0.0006547351
Khối lượng giao dịch 24h463,6581,383,717
Vốn hóa$20,318,459$103,023,152
Giao dịch / Vốn hóa0.706270.1438
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,350,318 AE14,814,352 DC
Tổng cung14,350,318 AE14,814,352 DC
Tổng cung tối đa536,306,702 AE200,000,000,000 DC
Tỷ lệ lưu hành70.63%14.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Dogechain (DC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Dogechain (DC)