So sánh tiền ảo Æternity (AE) và Coinye West (COINYE)

So sánh Æternity (AE) và Coinye West (COINYE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0406813237 USD (cập nhật lúc 14:38:00 2024/05/03). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.67%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -1.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224905640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 468,568 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,398,034 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Coinye West (COINYE)

Giá Coinye West (COINYE) hôm nay là 0.0142847907 USD (cập nhật lúc 13:23:00 2024/05/03). Giá Coinye West (COINYE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.67%). Trong tuần vừa qua, giá COINYE đã giảm -1.09%.

Trong 24 giờ qua, giá Coinye West (COINYE) đạt mức cao nhất là $0.0324430057giá thấp nhất là $0.0127025601. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0197404456.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 399,294 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,445,613 USD.

So sánh giá Æternity (AE) và Coinye West (COINYE)

Æternity Æternity (AE)Coinye West Coinye West (COINYE)
Xếp hạng#945#1040
Giá$0.0406813237$0.0142847907
Giá (24h) $0.0681173148
1.67%
$0.0831669288
5.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0374240392
$0.0599146031
$0.0127025601
$0.0324430057
Khối lượng giao dịch 24h468,568399,294
Vốn hóa$21,817,667$14,284,791
Giao dịch / Vốn hóa0.705760.80124
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành15,398,034 AE11,445,613 COINYE
Tổng cung15,398,034 AE11,445,613 COINYE
Tổng cung tối đa536,306,702 AE1,000,000,000 COINYE
Tỷ lệ lưu hành70.58%80.12%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Æternity (AE) và Coinye West (COINYE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Æternity (AE) và Coinye West (COINYE)