So sánh tiền ảo Adventure Gold (AGLD) và Ethernity (ERN)

So sánh Adventure Gold (AGLD) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Adventure Gold (AGLD)

Giá Adventure Gold (AGLD) hôm nay là 1.14 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Adventure Gold (AGLD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.62%). Trong tuần vừa qua, giá AGLD đã giảm -13.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Adventure Gold (AGLD) đạt mức cao nhất là $1.2872587183giá thấp nhất là $1.0227139209. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2645447974.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,694,612 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 88,061,548 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.30 USD (cập nhật lúc 06:59:00 2024/04/29). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.62%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -13.23%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012giá thấp nhất là $4.1589594437. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4935998575.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,915,726 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 88,478,220 USD.

So sánh giá Adventure Gold (AGLD) và Ethernity (ERN)

Adventure Gold Adventure Gold (AGLD)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#466#465
Giá$1.14$4.30
Giá (24h) $-2.9838496585
-2.62%
$-9.8420442156
-2.29%
Giá thấp / cao 24h$1.0227139209
$1.2872587183
$4.1589594437
$5.6525593012
Khối lượng giao dịch 24h6,694,6123,915,726
Vốn hóa$88,061,548$128,991,024
Giao dịch / Vốn hóa10.68593
Chiếm thị phần0.0038%0.0038%
Tổng lưu hành88,061,548 AGLD88,478,220 ERN
Tổng cung88,061,548 AGLD88,478,220 ERN
Tổng cung tối đa- AGLD- ERN
Tỷ lệ lưu hành100%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Adventure Gold (AGLD) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Adventure Gold (AGLD) và Ethernity (ERN)