So sánh tiền ảo ACoconut (AC) và Vodra (VDR)

So sánh ACoconut (AC) và Vodra (VDR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ACoconut (AC)

Giá ACoconut (AC) hôm nay là 0.0414914286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ACoconut (AC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.47%). Trong tuần vừa qua, giá AC đã tăng 26.71%.

Trong 24 giờ qua, giá ACoconut (AC) đạt mức cao nhất là $0.0414944009giá thấp nhất là $0.0332445708. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082498302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,436 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vodra (VDR)

Giá Vodra (VDR) hôm nay là 0.0008012932 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Vodra (VDR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.47%). Trong tuần vừa qua, giá VDR đã tăng 26.71%.

Trong 24 giờ qua, giá Vodra (VDR) đạt mức cao nhất là $0.0012847274giá thấp nhất là $0.0005902072. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006945202.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 128,301 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 114,700 USD.

So sánh giá ACoconut (AC) và Vodra (VDR)

ACoconut ACoconut (AC)Vodra Vodra (VDR)
Xếp hạng#2225#2224
Giá$0.0414914286$0.0008012932
Giá (24h) $0.3515921291
8.47%
$0.0111792450
13.95%
Giá thấp / cao 24h$0.0332445708
$0.0414944009
$0.0005902072
$0.0012847274
Khối lượng giao dịch 24h51128,301
Vốn hóa$871,320$1,602,586
Giao dịch / Vốn hóa0.126750.07157
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành110,436 AC114,700 VDR
Tổng cung110,436 AC114,700 VDR
Tổng cung tối đa21,000,000 AC- VDR
Tỷ lệ lưu hành12.67%7.16%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ACoconut (AC) và Vodra (VDR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ACoconut (AC) và Vodra (VDR)