So sánh tiền ảo ACoconut (AC) và SifChain (erowan)

So sánh ACoconut (AC) và SifChain (erowan) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ACoconut (AC)

Giá ACoconut (AC) hôm nay là 0.0414914286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ACoconut (AC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.47%). Trong tuần vừa qua, giá AC đã tăng -30.03%.

Trong 24 giờ qua, giá ACoconut (AC) đạt mức cao nhất là $0.0414944009giá thấp nhất là $0.0332445708. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082498302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,436 USD.

Tổng quan giá tiền ảo SifChain (erowan)

Giá SifChain (erowan) hôm nay là 0.0000069986 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá SifChain (erowan) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (8.47%). Trong tuần vừa qua, giá erowan đã giảm -30.03%.

Trong 24 giờ qua, giá SifChain (erowan) đạt mức cao nhất là $0.0000160062giá thấp nhất là $0.0000059977. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000100085.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,046 USD.

So sánh giá ACoconut (AC) và SifChain (erowan)

ACoconut ACoconut (AC)SifChain SifChain (erowan)
Xếp hạng#2225#2272
Giá$0.0414914286$0.0000069986
Giá (24h) $0.3515921291
8.47%
$0.0000000276
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0332445708
$0.0414944009
$0.0000059977
$0.0000160062
Khối lượng giao dịch 24h510
Vốn hóa$871,320$83,373
Giao dịch / Vốn hóa0.126750.99609
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành110,436 AC83,046 erowan
Tổng cung110,436 AC83,046 erowan
Tổng cung tối đa21,000,000 AC- erowan
Tỷ lệ lưu hành12.67%99.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ACoconut (AC) và SifChain (erowan)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ACoconut (AC) và SifChain (erowan)