So sánh tiền ảo 1MillionNFTs (1MIL) và ByteNext (BNU)

So sánh 1MillionNFTs (1MIL) và ByteNext (BNU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo 1MillionNFTs (1MIL)

Giá 1MillionNFTs (1MIL) hôm nay là 0.1511713574 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá 1MillionNFTs (1MIL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá 1MIL đã tăng -6.53%.

Trong 24 giờ qua, giá 1MillionNFTs (1MIL) đạt mức cao nhất là $0.1542099069giá thấp nhất là $0.1195479631. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0346619438.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,141 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ByteNext (BNU)

Giá ByteNext (BNU) hôm nay là 0.0008671508 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá ByteNext (BNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BNU đã giảm -6.53%.

Trong 24 giờ qua, giá ByteNext (BNU) đạt mức cao nhất là $0.0010291425giá thấp nhất là $0.0008671508. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001619917.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,958 USD.

So sánh giá 1MillionNFTs (1MIL) và ByteNext (BNU)

1MillionNFTs 1MillionNFTs (1MIL)ByteNext ByteNext (BNU)
Xếp hạng#2440#2449
Giá$0.1511713574$0.0008671508
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.1195479631
$0.1542099069
$0.0008671508
$0.0010291425
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$1,511,714$173,430
Giao dịch / Vốn hóa0.0120.08625
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành18,141 1MIL14,958 BNU
Tổng cung18,141 1MIL14,958 BNU
Tổng cung tối đa10,000,000 1MIL200,000,000 BNU
Tỷ lệ lưu hành1.2%8.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá 1MillionNFTs (1MIL) và ByteNext (BNU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường 1MillionNFTs (1MIL) và ByteNext (BNU)