Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 08/05/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Pepe

    Pepe PEPE

    -2.10%
  2. MEWING

    MEWING $MEWING

    -0.80%
  3. Zeus Network

    Zeus Network ZEUS

    -3.98%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. FreeBnk

    FreeBnk FRBK

    846.56%
  2. STRAY

    STRAY STRAY

    784.99%
  3. coolcat

    coolcat COOL

    155.22%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1 Bitcoin Bitcoin BTC$62,897.61 -0.61 % 4.47 %$1,238,788,953,455

$25,396,738,965

1,238,788,953,455 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin
2 Ethereum Ethereum ETH$3,032.21 -0.7 % 0.95 %$364,177,995,257

$11,473,155,990

364,177,995,257 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum
3 Tether USDt Tether USDt USDT$0.9998883961 -0.02 % 0.12 %$110,958,615,965

$44,975,258,009

110,958,615,965 BTC Biểu đồ 7 ngày Tether USDt
4 USDC USDC USDC$0.9999490620 -0.01 % -0 %$33,262,928,722

$5,462,177,971

33,262,928,722 BTC Biểu đồ 7 ngày USDC
5 BNB BNB BNB$585.43 -0.31 % 1.91 %$86,402,440,173

$1,538,591,302

86,402,440,173 BTC Biểu đồ 7 ngày BNB
6 XRP XRP XRP$0.5252800090 -2.5 % 4.38 %$29,014,320,966

$1,147,314,298

29,014,320,966 BTC Biểu đồ 7 ngày XRP
7 Cardano Cardano ADA$0.4441206801 -1.21 % 0.87 %$15,835,810,841

$300,236,264

15,835,810,841 BTC Biểu đồ 7 ngày Cardano
8 BUSD BUSD BUSD$1.00 -0.01 % 0.1 %$70,530,736

$12,603,976

70,530,736 BTC Biểu đồ 7 ngày BUSD
9 Solana Solana SOL$149.45 -3.04 % 18.45 %$66,969,434,614

$2,509,769,088

66,969,434,614 BTC Biểu đồ 7 ngày Solana
10 Dogecoin Dogecoin DOGE$0.1514837289 -2.46 % 14.46 %$21,843,945,592

$1,096,936,669

21,843,945,592 BTC Biểu đồ 7 ngày Dogecoin
11 Polkadot Polkadot DOT$7.08 -0.18 % 9.8 %$10,185,124,366

$173,986,549

10,185,124,366 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
12 Polygon Polygon MATIC$0.6924808495 -1.58 % 3.53 %$6,854,807,366

$214,625,073

6,854,807,366 BTC Biểu đồ 7 ngày Polygon
13 Dai Dai DAI$1.00 -0 % 0.03 %$5,348,252,590

$570,410,801

5,348,252,590 BTC Biểu đồ 7 ngày Dai
14 Avalanche Avalanche AVAX$35.30 -4.13 % 8.21 %$13,435,506,238

$345,668,847

13,435,506,238 BTC Biểu đồ 7 ngày Avalanche
15 Uniswap Uniswap UNI$7.41 -0.77 % 4.9 %$4,438,872,515

$101,920,051

4,438,872,515 BTC Biểu đồ 7 ngày Uniswap
16 Shiba Inu Shiba Inu SHIB$0.0000231550 -1.94 % 4.52 %$13,644,971,589

$386,668,530

13,644,971,589 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiba Inu
17 TRON TRON TRX$0.1213104811 2.36 % 1.09 %$10,615,541,281

$338,589,939

10,615,541,281 BTC Biểu đồ 7 ngày TRON
18 Wrapped Bitcoin Wrapped Bitcoin WBTC$62,753.85 -0.62 % 4.36 %$9,758,009,371

$199,611,902

9,758,009,371 BTC Biểu đồ 7 ngày Wrapped Bitcoin
19 Ethereum Classic Ethereum Classic ETC$27.58 2.06 % 9.05 %$4,052,058,104

$187,885,896

4,052,058,104 BTC Biểu đồ 7 ngày Ethereum Classic
20 UNUS SED LEO UNUS SED LEO LEO$5.89 1.57 % 0.65 %$5,454,249,520

$2,008,797

5,454,249,520 BTC Biểu đồ 7 ngày UNUS SED LEO
21 Litecoin Litecoin LTC$80.74 0.25 % 1.68 %$6,015,432,879

$328,115,047

6,015,432,879 BTC Biểu đồ 7 ngày Litecoin
22 FTX Token FTX Token FTT$1.91 16.49 % 44.14 %$629,128,213

$49,080,025

629,128,213 BTC Biểu đồ 7 ngày FTX Token
23 Chainlink Chainlink LINK$14.04 -2.05 % 6.88 %$8,242,889,369

$276,754,874

8,242,889,369 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
24 Cronos Cronos CRO$0.1260842886 -2.69 % -4.22 %$3,350,256,327

$11,666,605

3,350,256,327 BTC Biểu đồ 7 ngày Cronos
25 NEAR Protocol NEAR Protocol NEAR$7.27 -2.66 % 17.93 %$7,781,483,997

$489,787,493

7,781,483,997 BTC Biểu đồ 7 ngày NEAR Protocol
26 Cosmos Cosmos ATOM$9.02 -2.82 % 6.45 %$3,525,318,984

$132,239,720

3,525,318,984 BTC Biểu đồ 7 ngày Cosmos
27 Stellar Stellar XLM$0.1082942331 -0.43 % 0.66 %$3,133,169,681

$63,340,627

3,133,169,681 BTC Biểu đồ 7 ngày Stellar
28 Monero Monero XMR$129.42 -0.83 % 6.8 %$2,385,765,280

$43,741,437

2,385,765,280 BTC Biểu đồ 7 ngày Monero
29 Bitcoin Cash Bitcoin Cash BCH$468.00 -0.64 % 9.01 %$9,220,933,926

$389,925,212

9,220,933,926 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin Cash
30 Algorand Algorand ALGO$0.1896595919 -1.2 % 6.96 %$1,545,396,612

$52,018,306

1,545,396,612 BTC Biểu đồ 7 ngày Algorand
31 Internet Computer Internet Computer ICP$12.44 -2.9 % -3.76 %$5,765,746,150

$94,151,378

5,765,746,150 BTC Biểu đồ 7 ngày Internet Computer
32 ApeCoin ApeCoin APE$1.23 -1.48 % 5.32 %$746,060,085

$45,759,648

746,060,085 BTC Biểu đồ 7 ngày ApeCoin
33 Filecoin Filecoin FIL$5.79 -2.85 % 3.23 %$3,177,860,013

$150,993,766

3,177,860,013 BTC Biểu đồ 7 ngày Filecoin
34 Flow Flow FLOW$0.8771292698 -0.4 % 4.01 %$1,319,820,532

$35,707,629

1,319,820,532 BTC Biểu đồ 7 ngày Flow
35 VeChain VeChain VET$0.0356514771 -0.08 % -0 %$2,592,379,931

$42,901,398

2,592,379,931 BTC Biểu đồ 7 ngày VeChain
36 Decentraland Decentraland MANA$0.4294827646 -1.18 % 2.98 %$819,590,492

$38,309,784

819,590,492 BTC Biểu đồ 7 ngày Decentraland
37 The Sandbox The Sandbox SAND$0.4329741890 -1.13 % 3.29 %$981,003,443

$63,941,675

981,003,443 BTC Biểu đồ 7 ngày The Sandbox
38 Tezos Tezos XTZ$0.9304600893 -0.06 % 1.39 %$912,763,751

$24,712,324

912,763,751 BTC Biểu đồ 7 ngày Tezos
39 Hedera Hedera HBAR$0.1074830490 -4.41 % 13.76 %$3,841,324,976

$87,227,790

3,841,324,976 BTC Biểu đồ 7 ngày Hedera
40 Axie Infinity Axie Infinity AXS$7.25 -0.42 % 7.59 %$1,047,401,333

$26,286,986

1,047,401,333 BTC Biểu đồ 7 ngày Axie Infinity
41 Theta Network Theta Network THETA$2.14 -3.78 % 6.47 %$2,138,865,816

$36,779,635

2,138,865,816 BTC Biểu đồ 7 ngày Theta Network
42 Aave Aave AAVE$88.28 1.43 % 5.92 %$1,307,698,317

$86,423,825

1,307,698,317 BTC Biểu đồ 7 ngày Aave
43 MultiversX MultiversX EGLD$39.63 -0.08 % 3.61 %$1,066,455,410

$19,744,200

1,066,455,410 BTC Biểu đồ 7 ngày MultiversX
44 EOS EOS EOS$0.7950953976 -1.72 % 5.48 %$894,677,374

$96,205,458

894,677,374 BTC Biểu đồ 7 ngày EOS
45 Quant Quant QNT$97.29 -0.35 % -1.92 %$1,174,501,724

$17,354,516

1,174,501,724 BTC Biểu đồ 7 ngày Quant
46 Bitcoin SV Bitcoin SV BSV$63.56 -0.82 % 5.91 %$1,251,960,177

$44,262,732

1,251,960,177 BTC Biểu đồ 7 ngày Bitcoin SV
47 TrueUSD TrueUSD TUSD$0.9993006836 -0.09 % 0.15 %$509,345,024

$42,352,862

509,345,024 BTC Biểu đồ 7 ngày TrueUSD
48 Helium Helium HNT$4.99 -7.3 % -4.72 %$802,128,436

$11,464,483

802,128,436 BTC Biểu đồ 7 ngày Helium
49 Maker Maker MKR$2,809.18 0.77 % 5.01 %$2,599,687,177

$44,953,506

2,599,687,177 BTC Biểu đồ 7 ngày Maker
50 OKB OKB OKB$50.34 -0.75 % 0 %$3,020,402,727

$3,868,797

3,020,402,727 BTC Biểu đồ 7 ngày OKB