Tiền ảo hơn 8,000
Sàn giao dịch 101
Giá trị vốn hóa thị trường 2.686.932.230.879 US$ 17.60%
Lưu lượng 24 giờ 214.400.892.554 US$
Ưu thế BTC 42,8% ETH 18,2%
ETH Gas 103 gwei

Top các token Polkadot Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Polkadot Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
1Tiền ảo Polkadot

Polkadot DOT

$7.06 -1 % 4.94 %$10,148,799,059

$187,684,023

10,148,799,059 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadot
2Tiền ảo Chainlink

Chainlink LINK

$14.02 -1.67 % 7.55 %$8,230,853,661

$275,611,652

8,230,853,661 BTC Biểu đồ 7 ngày Chainlink
3Tiền ảo Kusama

Kusama KSM

$28.99 1.51 % 2.63 %$245,528,282

$22,037,339

245,528,282 BTC Biểu đồ 7 ngày Kusama
4Tiền ảo Compound

Compound COMP

$56.87 -0.07 % 5.8 %$461,473,551

$30,275,872

461,473,551 BTC Biểu đồ 7 ngày Compound
5Tiền ảo Ankr

Ankr ANKR

$0.0458239259 -3.02 % 1.85 %$458,239,259

$16,836,822

458,239,259 BTC Biểu đồ 7 ngày Ankr
6Tiền ảo 0x Protocol

0x Protocol ZRX

$0.4825962769 -1.3 % 6.52 %$408,998,441

$20,067,551

408,998,441 BTC Biểu đồ 7 ngày 0x Protocol
7Tiền ảo Moonbeam

Moonbeam GLMR

$0.2918458515 -1.13 % 2.52 %$250,940,013

$7,793,473

250,940,013 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonbeam
8Tiền ảo Ontology

Ontology ONT

$0.3473571999 -0.44 % 0.72 %$304,024,224

$25,404,652

304,024,224 BTC Biểu đồ 7 ngày Ontology
9Tiền ảo Moonchain

Moonchain MXC

$0.0133730108 2.37 % 4.95 %$35,333,265

$149,128,278

35,333,265 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonchain
10Tiền ảo Ren

Ren REN

$0.0598043183 -1.46 % 4.28 %$59,752,139

$10,314,337

59,752,139 BTC Biểu đồ 7 ngày Ren
11Tiền ảo Celer Network

Celer Network CELR

$0.0258806431 0.05 % 10.02 %$200,404,796

$3,567,820

200,404,796 BTC Biểu đồ 7 ngày Celer Network
12Tiền ảo Ocean Protocol

Ocean Protocol OCEAN

$0.9109396822 -8.9 % 10.88 %$517,760,901

$31,412,418

517,760,901 BTC Biểu đồ 7 ngày Ocean Protocol
13Tiền ảo Astar

Astar ASTR

$0.0944456162 -2.09 % 2.86 %$533,159,706

$18,527,602

533,159,706 BTC Biểu đồ 7 ngày Astar
14Tiền ảo OriginTrail

OriginTrail TRAC

$0.8422213409 -6.3 % 9.43 %$341,627,581

$2,965,387

341,627,581 BTC Biểu đồ 7 ngày OriginTrail
15Tiền ảo Centrifuge

Centrifuge CFG

$0.6700224546 -5.59 % 8.24 %$330,094,549

$1,079,152

330,094,549 BTC Biểu đồ 7 ngày Centrifuge
16Tiền ảo Moonriver

Moonriver MOVR

$14.20 4.98 % 18.57 %$127,054,197

$10,743,758

127,054,197 BTC Biểu đồ 7 ngày Moonriver
17Tiền ảo Energy Web Token

Energy Web Token EWT

$3.00 0.84 % 11.76 %$90,294,116

$3,135,952

90,294,116 BTC Biểu đồ 7 ngày Energy Web Token
18Tiền ảo Aleph.im

Aleph.im ALEPH

$0.3763238934 -6.27 % 56.04 %$93,034,974

$3,281,622

93,034,974 BTC Biểu đồ 7 ngày Aleph.im
19Tiền ảo Polkastarter

Polkastarter POLS

$0.7395053432 -0.95 % 4.55 %$73,374,779

$2,961,970

73,374,779 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkastarter
20Tiền ảo Karura

Karura KAR

$0.1305689394 -3.97 % 3.87 %$13,742,380

$72,522

13,742,380 BTC Biểu đồ 7 ngày Karura
21Tiền ảo Linear Finance

Linear Finance LINA

$0.0080049712 -1.97 % 8.05 %$48,938,928

$8,615,016

48,938,928 BTC Biểu đồ 7 ngày Linear Finance
22Tiền ảo DIA

DIA DIA

$0.4887105576 -5.67 % 5.56 %$54,059,991

$7,997,406

54,059,991 BTC Biểu đồ 7 ngày DIA
23Tiền ảo CLV

CLV CLV

$0.0704995189 -2.22 % 3.3 %$56,661,694

$3,325,420

56,661,694 BTC Biểu đồ 7 ngày CLV
24Tiền ảo Litentry

Litentry LIT

$1.06 -1.28 % 8.15 %$42,066,059

$4,167,740

42,066,059 BTC Biểu đồ 7 ngày Litentry
25Tiền ảo Phala Network

Phala Network PHA

$0.1930831356 -3.98 % 11.31 %$138,838,748

$6,873,722

138,838,748 BTC Biểu đồ 7 ngày Phala Network
26Tiền ảo Bluzelle

Bluzelle BLZ

$0.3721460469 0.13 % 14.23 %$159,807,126

$5,883,832

159,807,126 BTC Biểu đồ 7 ngày Bluzelle
27Tiền ảo RMRK

RMRK RMRK

$1.41 -4.87 % -3.72 %$12,793,107

$156,331

12,793,107 BTC Biểu đồ 7 ngày RMRK
28Tiền ảo Covalent

Covalent CQT

$0.1936573102 1.17 % 0.95 %$132,976,529

$1,064,723

132,976,529 BTC Biểu đồ 7 ngày Covalent
29Tiền ảo Efinity Token

Efinity Token EFI

$0.0980268053 -0.28 % 0.4 %$8,520,013

$0

8,520,013 BTC Biểu đồ 7 ngày Efinity Token
30Tiền ảo Deeper Network

Deeper Network DPR

$0.0066927075 1.16 % 10.78 %$16,861,298

$187,119

16,861,298 BTC Biểu đồ 7 ngày Deeper Network
31Tiền ảo PARSIQ

PARSIQ PRQ

$0.1175969341 -1.49 % 0.07 %$30,605,410

$1,370,555

30,605,410 BTC Biểu đồ 7 ngày PARSIQ
32Tiền ảo MANTRA

MANTRA OM

$0.7155847334 -4.04 % 10.94 %$568,168,034

$13,718,368

568,168,034 BTC Biểu đồ 7 ngày MANTRA
33Tiền ảo ICHI

ICHI ICHI

$2.73 -2.48 % 24.91 %$23,566,701

$740,906

23,566,701 BTC Biểu đồ 7 ngày ICHI
34Tiền ảo StaFi

StaFi FIS

$0.5428851164 -4.38 % 11.4 %$56,785,208

$3,660,662

56,785,208 BTC Biểu đồ 7 ngày StaFi
35Tiền ảo AdEx

AdEx ADX

$0.2031192962 -0.7 % 9.59 %$29,258,528

$6,103,790

29,258,528 BTC Biểu đồ 7 ngày AdEx
36Tiền ảo Akropolis

Akropolis AKRO

$0.0072508998 -5.47 % 9.5 %$32,166,511

$13,831,860

32,166,511 BTC Biểu đồ 7 ngày Akropolis
37Tiền ảo KILT Protocol

KILT Protocol KILT

$0.2957118160 -1.08 % 5.02 %$14,614,119

$55,714

14,614,119 BTC Biểu đồ 7 ngày KILT Protocol
38Tiền ảo HOPR

HOPR HOPR

$0.0955793814 -5.13 % -3.58 %$32,609,182

$531,871

32,609,182 BTC Biểu đồ 7 ngày HOPR
39Tiền ảo Dock

Dock DOCK

$0.0305546258 -3.05 % 10.67 %$26,778,599

$1,019,757

26,778,599 BTC Biểu đồ 7 ngày Dock
40Tiền ảo MATH

MATH MATH

$0.4158570422 2.04 % 10.2 %$47,555,816

$1,229,535

47,555,816 BTC Biểu đồ 7 ngày MATH
41Tiền ảo Dego Finance

Dego Finance DEGO

$2.21 -5.52 % 8.59 %$46,336,667

$3,249,533

46,336,667 BTC Biểu đồ 7 ngày Dego Finance
42Tiền ảo Bounce Token

Bounce Token AUCTION

$16.72 3.1 % 9.36 %$108,702,181

$26,632,369

108,702,181 BTC Biểu đồ 7 ngày Bounce Token
43Tiền ảo Saito

Saito SAITO

$0.0064773457 -1.4 % -0.23 %$12,820,560

$155,393

12,820,560 BTC Biểu đồ 7 ngày Saito
44Tiền ảo Ternoa

Ternoa CAPS

$0.0169867269 -1.31 % -2.49 %$21,862,431

$428,314

21,862,431 BTC Biểu đồ 7 ngày Ternoa
45Tiền ảo Polkadex

Polkadex PDEX

$0.6296218710 -2.06 % 0.85 %$5,263,639

$172,517

5,263,639 BTC Biểu đồ 7 ngày Polkadex
46Tiền ảo Shiden Network

Shiden Network SDN

$0.2232944501 -3.41 % 2.57 %$14,520,927

$433,933

14,520,927 BTC Biểu đồ 7 ngày Shiden Network
47Tiền ảo Edgeware

Edgeware EDG

$0.0003854889 -1.12 % -1.21 %$2,447,919

$398,998

2,447,919 BTC Biểu đồ 7 ngày Edgeware
48Tiền ảo ChainX

ChainX PCX

$0.1797403633 -0.73 % -6.06 %$2,247,721

$79,018

2,247,721 BTC Biểu đồ 7 ngày ChainX
49Tiền ảo Red Kite

Red Kite PKF

$0.0645660053 -4.09 % -6.97 %$7,405,213

$196,814

7,405,213 BTC Biểu đồ 7 ngày Red Kite
50Tiền ảo Exeedme

Exeedme XED

$0.0394469419 -2.31 % 1.73 %$3,606,672

$69,059

3,606,672 BTC Biểu đồ 7 ngày Exeedme