Top 100 Các loại tiền điện tử theo vốn hóa thị trường mới nhất hôm nay 26/04/2024

Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu là ₫59253.14T, tăng 3.45% trong một ngày qua. Đọc thêm

Xu Hướng

Xem thêm
  1. Hedera

    Hedera HBAR

    -2.90%
  2. Credefi

    Credefi CREDI

    10.46%
  3. Pepe

    Pepe PEPE

    4.40%

Biggest Gainers

Xem thêm
  1. Felix

    Felix FLX

    688.33%
  2. Cat of Meme

    Cat of Meme COME

    652.46%
  3. TOAD

    TOAD TOAD

    337.46%

Danh Mục Đầu Tư

Lời/Lỗ
Tổng lời
  1. DOGE

    $500
    $5000
  2. HYPER

    $200
    $2000
  3. DCR

    $20
    $200
#TênGiá24h %7d %Vốn hoá thị trường Khối lượng (24 giờ) Lượng cung lưu hành 7 ngày qua
11951 APass APass APC$0.0088308029 -7.23 % -5.69 %$0

$41

0 BTC Biểu đồ 7 ngày APass
11952 Alongside Crypto Market Index Alongside Crypto Market Index AMKT$196.85 -0.67 % 3.34 %$0

$89,571

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Alongside Crypto Market Index
11953 EZZY GAME EZZY GAME EZY$0.0000004460 -10.71 % -8.81 %$0

$21

0 BTC Biểu đồ 7 ngày EZZY GAME
11954 AzaCoin AzaCoin AZA$0.6174609386 0 % 1.55 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày AzaCoin
11955 ROVI ROVI ROVI$0.0349895900 -6.15 % -21.98 %$0

$23

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ROVI
11956 Redpanda Earth (V2) Redpanda Earth (V2) REDPANDA$0.7804223789 -0.13 % 0.01 %$0

$79,701

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Redpanda Earth (V2)
11957 DOLZ DOLZ DOLZ$0.0132883498 -3.59 % -5.22 %$0

$28,224

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DOLZ
11958 POSTHUMAN POSTHUMAN PHMN$27.31 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày POSTHUMAN
11959 Esports Token Esports Token EST$0.0410437413 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Esports Token
11960 Freechat Freechat FCC$0.0240886546 0 % 0.74 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Freechat
11961 Timeless Timeless LIT$0.0166624844 -2.18 % 0.36 %$0

$2,468

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Timeless
11962 RANBASED RANBASED RANB$0.0000311303 0 % 0.26 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày RANBASED
11963 DOGGO DOGGO DOGGO$0.0000000064 -8.12 % -10.09 %$0

$45,454

0 BTC Biểu đồ 7 ngày DOGGO
11964 Wednesday Wednesday WD$0.0013273891 0 % 0.56 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Wednesday
11965 Tsunami Exchange Tsunami Exchange TSN$4.64 0 % 1720.23 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Tsunami Exchange
11966 LUCKY CATS LUCKY CATS KATZ$0.0002209156 -0.99 % -0.05 %$0

$12

0 BTC Biểu đồ 7 ngày LUCKY CATS
11967 EcoSmart EcoSmart ECG$0.0004398387 -63.36 % -63.39 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày EcoSmart
11968 Gooreo Gooreo GOOREO$0.0249844261 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Gooreo
11969 Level Finance Level Finance LGO$96,698.91 0.02 % 4.12 %$0

$4,065

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Level Finance
11970 hiMFERS hiMFERS HIMFERS$0.0016480901 -13.75 % -38.29 %$355,180

$150,959

355,180 BTC Biểu đồ 7 ngày hiMFERS
11971 Defi Tiger Defi Tiger DTG$0.0000000009 0.59 % 15.88 %$0

$341

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Defi Tiger
11972 TradeWix TradeWix WIX$0.0000060413 0 % -1.69 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày TradeWix
11973 Jelly eSports Jelly eSports JELLY$0.0062749481 0 % 160.98 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Jelly eSports
11974 ASTRA Protocol ASTRA Protocol ASTRA$0.0017526750 -8.99 % -27.09 %$0

$194,252

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ASTRA Protocol
11975 Astra DAO Astra DAO ASTRADAO$0.0000000418 -2.39 % -7.76 %$0

$63,565

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Astra DAO
11976 tomiNet tomiNet TOMI$0.5489341092 -1.3 % 1.87 %$63,357,294

$20,508,441

63,357,294 BTC Biểu đồ 7 ngày tomiNet
11977 ESPL ARENA ESPL ARENA ARENA$0.0000705919 -11.86 % 8.61 %$0

$4

0 BTC Biểu đồ 7 ngày ESPL ARENA
11978 Vege Token Vege Token VEGE$0.1200536359 0.56 % -16.27 %$0

$4

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Vege Token
11979 TwitFi TwitFi TWT$0.0000024898 0 % 0 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày TwitFi
11980 Cope Cope COPE$0.0000000017 3.5 % 7.93 %$0

$3,200

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Cope
11981 Abel finance Abel finance ABEL$0.0075974479 0.04 % -0.09 %$0

$3,934

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Abel finance
11982 VIXCO VIXCO VIX$0.0108969824 -0.1 % -0.12 %$7,373,883

$152,127

7,373,883 BTC Biểu đồ 7 ngày VIXCO
11983 The Rug Game The Rug Game TRG$0.0000001593 -5.9 % 9.91 %$0

$1,406

0 BTC Biểu đồ 7 ngày The Rug Game
11984 MEFLEX MEFLEX MEF$0.6570619530 -1.75 % 1 %$0

$87,106

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MEFLEX
11985 Baymax Finance Baymax Finance BAY$0.0039289311 0 % -0.06 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Baymax Finance
11986 Quontral Quontral QUON$0.1197114939 -0.14 % -2.77 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Quontral
11987 Areon Network Areon Network AREA$0.1295415508 -0.26 % 4.72 %$15,739,298

$938,412

15,739,298 BTC Biểu đồ 7 ngày Areon Network
11988 Rottolabs (old) Rottolabs (old) ROTTO$0.0000000800 -0.14 % -2.05 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Rottolabs (old)
11989 Crypto tex Crypto tex CTEX$0.1614614796 0.35 % -3.64 %$0

$8,975

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Crypto tex
11990 Not Financial Advice Not Financial Advice NFAI$0.0197604589 -5.44 % -34.68 %$0

$422,916

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Not Financial Advice
11991 KWAI KWAI KWAI$0.1792443424 -5.16 % 5.36 %$0

$6,498

0 BTC Biểu đồ 7 ngày KWAI
11992 Kingdom Kingdom KNDM$0.0000000891 0 % -0.29 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Kingdom
11993 Anubit Anubit ANB$0.0013620542 0 % 0.24 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Anubit
11994 Intelly Intelly INTL$0.2580457853 0.13 % -0.07 %$0

$333,769

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Intelly
11995 Sketch Coin Sketch Coin SKET$0.0005298424 3.94 % -1.57 %$0

$606

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Sketch Coin
11996 RewardTax RewardTax REWARD$0.0000523277 0 % 1.51 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày RewardTax
11997 MetaDoge MetaDoge METADOGE$0.0005949992 -1.79 % 1.56 %$0

$200

0 BTC Biểu đồ 7 ngày MetaDoge
11998 BOXA BOXA BOXA$0.0005917456 0 % -3 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày BOXA
11999 Quieroganar Audits Quieroganar Audits QG$0.0031897760 0 % 13.07 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Quieroganar Audits
12000 Meme Dollar Meme Dollar PINA$0.0918282975 0 % 0.03 %$0

$0

0 BTC Biểu đồ 7 ngày Meme Dollar