So sánh tiền ảo yearn.finance (YFI) và Kadena (KDA)

So sánh yearn.finance (YFI) và Kadena (KDA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,960.42 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/04/25). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.85%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã tăng 4.58%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $7,516.8055869363giá thấp nhất là $6,637.5570729299. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $879.2485140064.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 22,787,219 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 232,579,702 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kadena (KDA)

Giá Kadena (KDA) hôm nay là 0.9058919127 USD (cập nhật lúc 19:13:00 2024/04/25). Giá Kadena (KDA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.85%). Trong tuần vừa qua, giá KDA đã tăng 4.58%.

Trong 24 giờ qua, giá Kadena (KDA) đạt mức cao nhất là $1.0051428393giá thấp nhất là $0.8401682008. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1649746385.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,617,627 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 245,728,389 USD.

So sánh giá yearn.finance (YFI) và Kadena (KDA)

yearn.finance yearn.finance (YFI)Kadena Kadena (KDA)
Xếp hạng#258#248
Giá$6,960.42$0.9058919127
Giá (24h) $-47,660.3321799967
-6.85%
$-7.4493445447
-8.22%
Giá thấp / cao 24h$6,637.5570729299
$7,516.8055869363
$0.8401682008
$1.0051428393
Khối lượng giao dịch 24h22,787,2197,617,627
Vốn hóa$255,210,650$905,891,913
Giao dịch / Vốn hóa0.911320.27126
Chiếm thị phần0.0099%0.0104%
Tổng lưu hành232,579,702 YFI245,728,389 KDA
Tổng cung232,579,702 YFI245,728,389 KDA
Tổng cung tối đa36,666 YFI- KDA
Tỷ lệ lưu hành91.13%27.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá yearn.finance (YFI) và Kadena (KDA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường yearn.finance (YFI) và Kadena (KDA)