So sánh tiền ảo yearn.finance (YFI) và Harmony (ONE)
So sánh yearn.finance (YFI) và Harmony (ONE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)
Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 7,498.10 USD (cập nhật lúc 13:13:00 2024/04/23). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.28%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã tăng 12.88%.
Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $8,415.5053264976 và giá thấp nhất là $6,500.9990991366. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1,914.5062273610.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,850,441 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 250,231,340 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Harmony (ONE)
Giá Harmony (ONE) hôm nay là 0.0223739856 USD (cập nhật lúc 13:13:00 2024/04/23). Giá Harmony (ONE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.28%). Trong tuần vừa qua, giá ONE đã tăng 12.88%.
Trong 24 giờ qua, giá Harmony (ONE) đạt mức cao nhất là $0.0282940309 và giá thấp nhất là $0.0184323156. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0098617153.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,465,274 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 311,198,044 USD.
So sánh giá yearn.finance (YFI) và Harmony (ONE)
yearn.finance (YFI) | Harmony (ONE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #250 | #199 |
Giá | $7,498.10 | $0.0223739856 |
Giá (24h) |
$17,131.3449015624 2.28% |
$-0.0220608214 -0.99% |
Giá thấp / cao 24h | $6,500.9990991366 $8,415.5053264976 | $0.0184323156 $0.0282940309 |
Khối lượng giao dịch 24h | 20,850,441 | 8,465,274 |
Vốn hóa | $274,925,427 | $318,974,123 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.91018 | 0.97562 |
Chiếm thị phần | 0.0102% | 0.0127% |
Tổng lưu hành | 250,231,340 YFI | 311,198,044 ONE |
Tổng cung | 250,231,340 YFI | 311,198,044 ONE |
Tổng cung tối đa | 36,666 YFI | - ONE |
Tỷ lệ lưu hành | 91.02% | 97.56% |