So sánh tiền ảo yearn.finance (YFI) và Ankr (ANKR)

So sánh yearn.finance (YFI) và Ankr (ANKR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo yearn.finance (YFI)

Giá yearn.finance (YFI) hôm nay là 6,886.45 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/04/19). Giá yearn.finance (YFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.88%). Trong tuần vừa qua, giá YFI đã giảm -23.81%.

Trong 24 giờ qua, giá yearn.finance (YFI) đạt mức cao nhất là $8,563.5298062391giá thấp nhất là $6,500.9990991366. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2,062.5307071025.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,074,735 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 229,829,014 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ankr (ANKR)

Giá Ankr (ANKR) hôm nay là 0.0448621095 USD (cập nhật lúc 12:07:00 2024/04/19). Giá Ankr (ANKR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.88%). Trong tuần vừa qua, giá ANKR đã giảm -23.81%.

Trong 24 giờ qua, giá Ankr (ANKR) đạt mức cao nhất là $0.0623658797giá thấp nhất là $0.0393577464. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0230081334.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 45,308,644 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 448,621,095 USD.

So sánh giá yearn.finance (YFI) và Ankr (ANKR)

yearn.finance yearn.finance (YFI)Ankr Ankr (ANKR)
Xếp hạng#247#138
Giá$6,886.45$0.0448621095
Giá (24h) $6,039.7143953094
0.88%
$0.1638442192
3.65%
Giá thấp / cao 24h$6,500.9990991366
$8,563.5298062391
$0.0393577464
$0.0623658797
Khối lượng giao dịch 24h26,074,73545,308,644
Vốn hóa$252,498,713$448,621,095
Giao dịch / Vốn hóa0.910221
Chiếm thị phần0.0101%0.0197%
Tổng lưu hành229,829,014 YFI448,621,095 ANKR
Tổng cung229,829,014 YFI448,621,095 ANKR
Tổng cung tối đa36,666 YFI- ANKR
Tỷ lệ lưu hành91.02%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá yearn.finance (YFI) và Ankr (ANKR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường yearn.finance (YFI) và Ankr (ANKR)