So sánh tiền ảo DFI.Money (YFII) và Phoenix (PHB)

So sánh DFI.Money (YFII) và Phoenix (PHB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 541.08 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/04/20). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.25%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã tăng 28.55%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $554.6528805917giá thấp nhất là $438.7206971937. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $115.9321833980.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,600,667 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,883,463 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.94 USD (cập nhật lúc 09:48:00 2024/04/20). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.25%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã tăng 28.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.4211838800giá thấp nhất là $1.3445140355. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0766698445.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,028,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 95,132,464 USD.

So sánh giá DFI.Money (YFII) và Phoenix (PHB)

DFI.Money DFI.Money (YFII)Phoenix Phoenix (PHB)
Xếp hạng#852#446
Giá$541.08$1.94
Giá (24h) $3,384.1714314299
6.25%
$29.3122716629
15.13%
Giá thấp / cao 24h$438.7206971937
$554.6528805917
$1.3445140355
$2.4211838800
Khối lượng giao dịch 24h4,600,66718,028,445
Vốn hóa$21,304,963$124,010,096
Giao dịch / Vốn hóa0.980220.76713
Chiếm thị phần0.0009%0%
Tổng lưu hành20,883,463 YFII95,132,464 PHB
Tổng cung20,883,463 YFII95,132,464 PHB
Tổng cung tối đa39,375 YFII64,000,000 PHB
Tỷ lệ lưu hành98.02%76.71%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DFI.Money (YFII) và Phoenix (PHB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DFI.Money (YFII) và Phoenix (PHB)