So sánh tiền ảo WEMIX (WEMIX) và Sapphire (SAPP)

So sánh WEMIX (WEMIX) và Sapphire (SAPP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WEMIX (WEMIX)

Giá WEMIX (WEMIX) hôm nay là 1.44 USD (cập nhật lúc 07:58:00 2024/04/18). Giá WEMIX (WEMIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.43%). Trong tuần vừa qua, giá WEMIX đã giảm -24.77%.

Trong 24 giờ qua, giá WEMIX (WEMIX) đạt mức cao nhất là $2.1362487380giá thấp nhất là $1.3951448358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7411039022.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,464,633 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 511,236,919 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sapphire (SAPP)

Giá Sapphire (SAPP) hôm nay là 0.0042597956 USD (cập nhật lúc 08:12:00 2024/04/18). Giá Sapphire (SAPP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.43%). Trong tuần vừa qua, giá SAPP đã giảm -24.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Sapphire (SAPP) đạt mức cao nhất là $0.0075076689giá thấp nhất là $0.0027978037. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0047098652.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,635 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá WEMIX (WEMIX) và Sapphire (SAPP)

WEMIX WEMIX (WEMIX)Sapphire Sapphire (SAPP)
Xếp hạng#128#5769
Giá$1.44$0.0042597956
Giá (24h) $-4.9219370082
-3.43%
$-0.0098575427
-2.31%
Giá thấp / cao 24h$1.3951448358
$2.1362487380
$0.0027978037
$0.0075076689
Khối lượng giao dịch 24h4,464,6332,635
Vốn hóa$1,406,883,948$7,320,982
Giao dịch / Vốn hóa0.363380
Chiếm thị phần0.0228%0%
Tổng lưu hành511,236,919 WEMIX0 SAPP
Tổng cung511,236,919 WEMIX0 SAPP
Tổng cung tối đa980,000,000 WEMIX- SAPP
Tỷ lệ lưu hành36.34%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WEMIX (WEMIX) và Sapphire (SAPP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WEMIX (WEMIX) và Sapphire (SAPP)