So sánh tiền ảo WAX (WAXP) và Horizen (ZEN)

So sánh WAX (WAXP) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo WAX (WAXP)

Giá WAX (WAXP) hôm nay là 0.0744752973 USD (cập nhật lúc 02:29:00 2024/04/24). Giá WAX (WAXP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.85%). Trong tuần vừa qua, giá WAXP đã tăng 10.49%.

Trong 24 giờ qua, giá WAX (WAXP) đạt mức cao nhất là $0.0891893992giá thấp nhất là $0.0615904794. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0275989199.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,560,982 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 255,933,369 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 9.38 USD (cập nhật lúc 02:28:00 2024/04/24). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.85%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 10.49%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $11.7171601686giá thấp nhất là $8.0586955813. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.6584645874.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,183,600 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 139,866,207 USD.

So sánh giá WAX (WAXP) và Horizen (ZEN)

WAX WAX (WAXP)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#250#378
Giá$0.0744752973$9.38
Giá (24h) $0.0634382943
0.85%
$8.0513386793
0.86%
Giá thấp / cao 24h$0.0615904794
$0.0891893992
$8.0586955813
$11.7171601686
Khối lượng giao dịch 24h8,560,9826,183,600
Vốn hóa$310,487,594$196,918,552
Giao dịch / Vốn hóa0.824290.71027
Chiếm thị phần0.0104%0.0057%
Tổng lưu hành255,933,369 WAXP139,866,207 ZEN
Tổng cung255,933,369 WAXP139,866,207 ZEN
Tổng cung tối đa- WAXP21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành82.43%71.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá WAX (WAXP) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường WAX (WAXP) và Horizen (ZEN)