So sánh tiền ảo WagyuSwap (WAG) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
So sánh WagyuSwap (WAG) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo WagyuSwap (WAG)
Giá WagyuSwap (WAG) hôm nay là 0.0019800564 USD (cập nhật lúc 22:53:00 2024/04/25). Giá WagyuSwap (WAG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.07%). Trong tuần vừa qua, giá WAG đã tăng -4.22%.
Trong 24 giờ qua, giá WagyuSwap (WAG) đạt mức cao nhất là $0.0021107912 và giá thấp nhất là $0.0017760807. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003347105.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,895 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 107,250 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0065460311 USD (cập nhật lúc 22:54:00 2024/04/25). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.07%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã giảm -4.22%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0085579923 và giá thấp nhất là $0.0055663820. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029916103.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 79,545 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,464 USD.
So sánh giá WagyuSwap (WAG) và Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
WagyuSwap (WAG) | Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2199 | #2141 |
Giá | $0.0019800564 | $0.0065460311 |
Giá (24h) |
$-0.0080578313 -4.07% |
$0.0165120815 2.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0017760807 $0.0021107912 | $0.0055663820 $0.0085579923 |
Khối lượng giao dịch 24h | 21,895 | 79,545 |
Vốn hóa | $990,028 | $654,603 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.10833 | 0.2268 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 107,250 WAG | 148,464 FPFT |
Tổng cung | 107,250 WAG | 148,464 FPFT |
Tổng cung tối đa | 500,000,000 WAG | 100,000,000 FPFT |
Tỷ lệ lưu hành | 10.83% | 22.68% |