So sánh tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Rootstock Smart Bitcoin (RBTC)
So sánh Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Rootstock Smart Bitcoin (RBTC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR)
Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) hôm nay là 4.95 USD (cập nhật lúc 19:17:00 2024/04/19). Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.88%). Trong tuần vừa qua, giá PYR đã giảm -7.43%.
Trong 24 giờ qua, giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) đạt mức cao nhất là $6.9455714723 và giá thấp nhất là $4.4695425836. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.4760288887.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,482,224 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 139,027,995 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Rootstock Smart Bitcoin (RBTC)
Giá Rootstock Smart Bitcoin (RBTC) hôm nay là 64,782.97 USD (cập nhật lúc 19:17:00 2024/04/19). Giá Rootstock Smart Bitcoin (RBTC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.88%). Trong tuần vừa qua, giá RBTC đã giảm -7.43%.
Trong 24 giờ qua, giá Rootstock Smart Bitcoin (RBTC) đạt mức cao nhất là $71,173.2104789284 và giá thấp nhất là $60,308.1856614590. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $10,865.0248174693.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 569,520 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 180,975,600 USD.
So sánh giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) và Rootstock Smart Bitcoin (RBTC)
Vulcan Forged (PYR) (PYR) | Rootstock Smart Bitcoin (RBTC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #348 | #300 |
Giá | $4.95 | $64,782.97 |
Giá (24h) |
$19.1984896111 3.88% |
$210,431.9034299624 3.25% |
Giá thấp / cao 24h | $4.4695425836 $6.9455714723 | $60,308.1856614590 $71,173.2104789284 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,482,224 | 569,520 |
Vốn hóa | $247,380,774 | $1,360,427,143,792 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.562 | 0.00013 |
Chiếm thị phần | 0.0059% | 0% |
Tổng lưu hành | 139,027,995 PYR | 180,975,600 RBTC |
Tổng cung | 139,027,995 PYR | 180,975,600 RBTC |
Tổng cung tối đa | 50,000,000 PYR | - RBTC |
Tỷ lệ lưu hành | 56.2% | 0.01% |