So sánh tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR) và MiL.k (MLK)
So sánh Vulcan Forged (PYR) (PYR) và MiL.k (MLK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Vulcan Forged (PYR) (PYR)
Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) hôm nay là 5.06 USD (cập nhật lúc 15:32:00 2024/04/23). Giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá PYR đã tăng 2.11%.
Trong 24 giờ qua, giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) đạt mức cao nhất là $6.5682293218 và giá thấp nhất là $4.4695425836. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.0986867382.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,464,655 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,171,360 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MiL.k (MLK)
Giá MiL.k (MLK) hôm nay là 0.3458591816 USD (cập nhật lúc 15:32:00 2024/04/23). Giá MiL.k (MLK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.67%). Trong tuần vừa qua, giá MLK đã tăng 2.11%.
Trong 24 giờ qua, giá MiL.k (MLK) đạt mức cao nhất là $0.4012682139 và giá thấp nhất là $0.3151506636. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0861175503.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,128,397 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 122,342,400 USD.
So sánh giá Vulcan Forged (PYR) (PYR) và MiL.k (MLK)
Vulcan Forged (PYR) (PYR) | MiL.k (MLK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #360 | #395 |
Giá | $5.06 | $0.3458591816 |
Giá (24h) |
$-8.4569555029 -1.67% |
$0.0205268808 0.06% |
Giá thấp / cao 24h | $4.4695425836 $6.5682293218 | $0.3151506636 $0.4012682139 |
Khối lượng giao dịch 24h | 5,464,655 | 4,128,397 |
Vốn hóa | $252,973,951 | $341,102,033 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.562 | 0.35867 |
Chiếm thị phần | 0.0059% | 0.005% |
Tổng lưu hành | 142,171,360 PYR | 122,342,400 MLK |
Tổng cung | 142,171,360 PYR | 122,342,400 MLK |
Tổng cung tối đa | 50,000,000 PYR | - MLK |
Tỷ lệ lưu hành | 56.2% | 35.87% |