So sánh tiền ảo Voyager Token (VGX) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Voyager Token (VGX) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Voyager Token (VGX)
Giá Voyager Token (VGX) hôm nay là 0.1217738352 USD (cập nhật lúc 12:33:00 2024/03/29). Giá Voyager Token (VGX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.66%). Trong tuần vừa qua, giá VGX đã tăng 4.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Voyager Token (VGX) đạt mức cao nhất là $0.1255602829 và giá thấp nhất là $0.1147179776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108423053.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,968,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,637,300 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 22.16 USD (cập nhật lúc 12:33:00 2024/03/29). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.66%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã tăng 4.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $23.8960427745 và giá thấp nhất là $21.5336121189. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.3624306556.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,940,625 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 684,462,541 USD.
So sánh giá Voyager Token (VGX) và Ethereum Name Service (ENS)
Voyager Token (VGX) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #867 | #134 |
Giá | $0.1217738352 | $22.16 |
Giá (24h) |
$-0.0806476048 -0.66% |
$30.5375093553 1.38% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1147179776 $0.1255602829 | $21.5336121189 $23.8960427745 |
Khối lượng giao dịch 24h | 10,968,749 | 52,940,625 |
Vốn hóa | $34,022,145 | $2,215,897,749 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.75355 | 0.30889 |
Chiếm thị phần | 0.001% | 0.0258% |
Tổng lưu hành | 25,637,300 VGX | 684,462,541 ENS |
Tổng cung | 25,637,300 VGX | 684,462,541 ENS |
Tổng cung tối đa | 279,387,971 VGX | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 75.35% | 30.89% |