So sánh tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO)
So sánh USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole))
Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) hôm nay là 1.00 USD (cập nhật lúc 15:34:00 2024/03/29). Giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá USDC(WormHole) đã tăng -2.01%.
Trong 24 giờ qua, giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) đạt mức cao nhất là $1.0024623777 và giá thấp nhất là $0.9990002674. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0034621103.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,249,703 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO)
Giá ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO) hôm nay là 0.0354026857 USD (cập nhật lúc 15:52:00 2024/03/29). Giá ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.02%). Trong tuần vừa qua, giá ZILLIONXO đã giảm -2.01%.
Trong 24 giờ qua, giá ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO) đạt mức cao nhất là $0.0370794921 và giá thấp nhất là $0.0325783860. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0045011061.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,113 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) và ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO)
USD Coin (Wormhole) (USDC(WormHole)) | ZILLION AAKAR XO (ZILLIONXO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2780 | #6269 |
Giá | $1.00 | $0.0354026857 |
Giá (24h) |
$-0.0177437729 -0.02% |
$-0.1598637018 -4.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.9990002674 $1.0024623777 | $0.0325783860 $0.0370794921 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,249,703 | 1,113 |
Vốn hóa | $0 | $743,456 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 USDC(WormHole) | 0 ZILLIONXO |
Tổng cung | 0 USDC(WormHole) | 0 ZILLIONXO |
Tổng cung tối đa | - USDC(WormHole) | 21,000,000 ZILLIONXO |
Tỷ lệ lưu hành | -% | 0% |