So sánh tiền ảo Unifty (NIF) và Arcona (ARCONA)

So sánh Unifty (NIF) và Arcona (ARCONA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unifty (NIF)

Giá Unifty (NIF) hôm nay là 0.6150957268 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Unifty (NIF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá NIF đã giảm -0.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Unifty (NIF) đạt mức cao nhất là $0.6150957268giá thấp nhất là $0.6150957268. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,068,552 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Arcona (ARCONA)

Giá Arcona (ARCONA) hôm nay là 0.0542000298 USD (cập nhật lúc 20:28:00 2024/04/25). Giá Arcona (ARCONA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ARCONA đã giảm -0.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Arcona (ARCONA) đạt mức cao nhất là $0.0724692351giá thấp nhất là $0.0298331406. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0426360944.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,189 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 831,183 USD.

So sánh giá Unifty (NIF) và Arcona (ARCONA)

Unifty Unifty (NIF)Arcona Arcona (ARCONA)
Xếp hạng#1305#1750
Giá$0.6150957268$0.0542000298
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$1.9560877328
36.09%
Giá thấp / cao 24h$0.6150957268
$0.6150957268
$0.0298331406
$0.0724692351
Khối lượng giao dịch 24h01,189
Vốn hóa$3,075,479$905,134
Giao dịch / Vốn hóa0.347440.9183
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,068,552 NIF831,183 ARCONA
Tổng cung1,068,552 NIF831,183 ARCONA
Tổng cung tối đa5,000,000 NIF16,699,878 ARCONA
Tỷ lệ lưu hành34.74%91.83%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unifty (NIF) và Arcona (ARCONA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unifty (NIF) và Arcona (ARCONA)