So sánh tiền ảo Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) và Electra Protocol (XEP)
So sánh Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) và Electra Protocol (XEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK)
Giá Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) hôm nay là 0.0491511637 USD (cập nhật lúc 07:58:00 2024/04/23). Giá Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá UPUNK đã tăng -0.53%.
Trong 24 giờ qua, giá Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) đạt mức cao nhất là $0.0571605718 và giá thấp nhất là $0.0491511637. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0080094082.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,287,791 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Electra Protocol (XEP)
Giá Electra Protocol (XEP) hôm nay là 0.0010099021 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/04/25). Giá Electra Protocol (XEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá XEP đã giảm -0.53%.
Trong 24 giờ qua, giá Electra Protocol (XEP) đạt mức cao nhất là $0.0011329429 và giá thấp nhất là $0.0008973634. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002355795.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 191,430 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,137,125 USD.
So sánh giá Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) và Electra Protocol (XEP)
Unicly CryptoPunks Collection (UPUNK) | Electra Protocol (XEP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1035 | #904 |
Giá | $0.0491511637 | $0.0010099021 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0045599576 4.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0491511637 $0.0571605718 | $0.0008973634 $0.0011329429 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 191,430 |
Vốn hóa | $12,287,791 | $30,297,063 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.59864 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,287,791 UPUNK | 18,137,125 XEP |
Tổng cung | 12,287,791 UPUNK | 18,137,125 XEP |
Tổng cung tối đa | 250,000,000 UPUNK | 30,000,000,000 XEP |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 59.86% |