So sánh tiền ảo Unibright (UBT) và Gomining (GMT)

So sánh Unibright (UBT) và Gomining (GMT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Unibright (UBT)

Giá Unibright (UBT) hôm nay là 0.0829889997 USD (cập nhật lúc 10:59:00 2024/04/20). Giá Unibright (UBT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.67%). Trong tuần vừa qua, giá UBT đã tăng 0.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Unibright (UBT) đạt mức cao nhất là $0.1078979885giá thấp nhất là $0.0694696772. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0384283113.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,377 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,448,350 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)

Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3346857610 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/20). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.67%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng 0.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3428817720giá thấp nhất là $0.3301788712. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127029007.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,994,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,424,246 USD.

So sánh giá Unibright (UBT) và Gomining (GMT)

Unibright Unibright (UBT)Gomining Gomining (GMT)
Xếp hạng#1020#355
Giá$0.0829889997$0.3346857610
Giá (24h) $0.5531581917
6.67%
$-0.1064875877
-0.32%
Giá thấp / cao 24h$0.0694696772
$0.1078979885
$0.3301788712
$0.3428817720
Khối lượng giao dịch 24h15,3774,994,742
Vốn hóa$12,448,350$146,229,309
Giao dịch / Vốn hóa10.91927
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,448,350 UBT134,424,246 GMT
Tổng cung12,448,350 UBT134,424,246 GMT
Tổng cung tối đa150,000,000 UBT436,915,239 GMT
Tỷ lệ lưu hành100%91.93%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Unibright (UBT) và Gomining (GMT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Unibright (UBT) và Gomining (GMT)