So sánh tiền ảo Tornado Cash (TORN) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
So sánh Tornado Cash (TORN) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Tornado Cash (TORN)
Giá Tornado Cash (TORN) hôm nay là 2.39 USD (cập nhật lúc 00:48:00 2024/04/20). Giá Tornado Cash (TORN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.18%). Trong tuần vừa qua, giá TORN đã giảm -19.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Tornado Cash (TORN) đạt mức cao nhất là $3.4744587723 và giá thấp nhất là $2.1879409666. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.2865178057.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 44,329 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,564,576 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3769393021 USD (cập nhật lúc 00:49:00 2024/04/20). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.18%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -19.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4878634367 và giá thấp nhất là $0.3231322106. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1647312262.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 88,096 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,599,188 USD.
So sánh giá Tornado Cash (TORN) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Tornado Cash (TORN) | Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1015 | #1318 |
Giá | $2.39 | $0.3769393021 |
Giá (24h) |
$9.9849709594 4.18% |
$-1.0815737946 -2.87% |
Giá thấp / cao 24h | $2.1879409666 $3.4744587723 | $0.3231322106 $0.4878634367 |
Khối lượng giao dịch 24h | 44,329 | 88,096 |
Vốn hóa | $23,876,378 | $5,654,090 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52623 | 0.81343 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0002% |
Tổng lưu hành | 12,564,576 TORN | 4,599,188 BTCST |
Tổng cung | 12,564,576 TORN | 4,599,188 BTCST |
Tổng cung tối đa | - TORN | 15,000,000 BTCST |
Tỷ lệ lưu hành | 52.62% | 81.34% |